Loading data. Please wait
Electric toys - Safety (IEC 62115:2003 + A1:2004, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2005-04-00
Electric toys - Safety (IEC 62115:2003 + A1:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 62115*IEC 62115:2003+A1:2004, mod. |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-75 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 2: Physical and electrical specifications (IEC 60086-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products (IEC 60695-2-11:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire ignitability test method for materials (IEC 60695-2-13:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-13 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 10-2: Abnormal heat; Ball pressure test (IEC 60695-10-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-10-2 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods (IEC 60695-11-10:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermistors - Directly heated positive step-function temperature coefficient - Part 1: Generic specification (IEC 60738-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60738-1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 31.040.30. Ðiện nhiệt trở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products; Part 1: equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A1 (IEC 60825-1:1993/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-1/A1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A2 (IEC 60825-1:1993/A2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-1/A2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measuring techniques - Electrostatic discharge immunity test (IEC 61000-4-2:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test (IEC 61000-4-4:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test (IEC 61000-4-5:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (IEC 61000-4-6:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-11: Testing and measurement techniques - Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests (IEC 61000-4-11:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-11 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-13: Testing and measurement techniques; Harmonics and interharmonics including mains signalling at a.c. power port, low frequency immunity tests (IEC 61000-4-13:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-13 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification (IEC 61032:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61032 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances - Part 1: General requirements (IEC 61058-1:2000 + A1:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61058-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques for low-voltage equipment - Part 1: Definitions, test and procedure requirements (IEC 61180-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61180-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for voltages up to 1100 V - Part 2-6: Particular requirements and tests for safety isolating transformers and power supply units incorporating safety isolating transformers (IEC 61558-2-6:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-6 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-7: Particular requirements for transformers for toys (IEC 61558-2-7:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-7 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-7: Particular requirements for transformers for toys; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-7/A11 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for voltages up to 1100 V - Part 2-16: Particular requirements and tests for switch mode power supply units and transformers for switch mode power supply units (IEC 61558-2-16:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-16 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-75*CEI 60068-2-75 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use standardized in the member countries of IEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60083*CEI/TR 60083 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric toys - Safety (IEC 62115:2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62115 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric toys - Safety (IEC 62115:2003 + A1:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62115 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric toys - Safety (IEC 62115:2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62115 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62115, Ed. 1: Electric toys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62115 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |