Loading data. Please wait

EN 62115

Electric toys - Safety (IEC 62115:2003 + A1:2004, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2005-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 62115
Tên tiêu chuẩn
Electric toys - Safety (IEC 62115:2003 + A1:2004, modified)
Ngày phát hành
2005-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SN EN 62115*IEC 62115:2003+A1:2004, mod. (2005), IDT
Electric toys - Safety (IEC 62115:2003 + A1:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 62115*IEC 62115:2003+A1:2004, mod.
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62115 (2006-01), IDT * DIN EN 62115 (2015-02), IDT * BS EN 62115+A12 (2005-08-01), IDT * NF C73-822 (2005-12-01), IDT * IEC 62115 (2003-01), MOD * IEC 62115 (2005-12), MOD * IEC 62115 AMD 1 (2004-08), MOD * IEC 62115 AMD 1 (2005-12), MOD * OEVE/OENORM EN 62115 (2006-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 62115 (2015-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 62115/AD (2014-07-15), IDT * PN-EN 62115 (2005-11-15), IDT * PN-EN 62115 (2013-02-13), IDT * SS-EN 62115 (2005-06-15), IDT * UNE-EN 62115 (2006-10-18), IDT * TS EN 62115 (2007-03-27), IDT * STN EN 62115 (2005-12-01), IDT * CSN EN 62115 (2006-01-01), IDT * DS/EN 62115 (2006-08-30), IDT * JS 62115 (2013-01-31), IDT * NEN-EN-IEC 62115:2005 en (2005-06-01), IDT * SFS-EN 62115 (2006-03-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-2-75 (1997-10)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-75
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60086-2 (2001-02)
Primary batteries - Part 2: Physical and electrical specifications (IEC 60086-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60086-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-2 (1994-01)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-11 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products (IEC 60695-2-11:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-11
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-13 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire ignitability test method for materials (IEC 60695-2-13:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-13
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-10-2 (2003-10)
Fire hazard testing - Part 10-2: Abnormal heat; Ball pressure test (IEC 60695-10-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-10-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-11-10 (1999-04)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods (IEC 60695-11-10:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60738-1 (1999-01)
Thermistors - Directly heated positive step-function temperature coefficient - Part 1: Generic specification (IEC 60738-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60738-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 31.040.30. Ðiện nhiệt trở
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1 (1994-03)
Safety of laser products; Part 1: equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1/A1 (2002-07)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A1 (IEC 60825-1:1993/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/A1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1/A2 (2001-03)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A2 (IEC 60825-1:1993/A2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/A2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-2 (2009-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measuring techniques - Electrostatic discharge immunity test (IEC 61000-4-2:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3 (2006-05)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-4 (2004-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test (IEC 61000-4-4:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-4
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-5 (2006-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test (IEC 61000-4-5:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-5
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-6 (2009-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (IEC 61000-4-6:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-6
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-11 (2004-08)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-11: Testing and measurement techniques - Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests (IEC 61000-4-11:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-11
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-13 (2002-06)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-13: Testing and measurement techniques; Harmonics and interharmonics including mains signalling at a.c. power port, low frequency immunity tests (IEC 61000-4-13:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-13
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61032 (1998-02)
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification (IEC 61032:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61032
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61058-1 (2002-06)
Switches for appliances - Part 1: General requirements (IEC 61058-1:2000 + A1:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61058-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61180-1 (1994-09)
High-voltage test techniques for low-voltage equipment - Part 1: Definitions, test and procedure requirements (IEC 61180-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61180-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61558-2-6 (2009-08)
Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for voltages up to 1100 V - Part 2-6: Particular requirements and tests for safety isolating transformers and power supply units incorporating safety isolating transformers (IEC 61558-2-6:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61558-2-6
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61558-2-7 (1997-11)
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-7: Particular requirements for transformers for toys (IEC 61558-2-7:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61558-2-7
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61558-2-7/A11 (2002-09)
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-7: Particular requirements for transformers for toys; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61558-2-7/A11
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61558-2-16 (2009-12)
Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for voltages up to 1100 V - Part 2-16: Particular requirements and tests for switch mode power supply units and transformers for switch mode power supply units (IEC 61558-2-16:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61558-2-16
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-75*CEI 60068-2-75 (1997-08)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-75*CEI 60068-2-75
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60083*CEI/TR 60083 (2004-05)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use standardized in the member countries of IEC
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60083*CEI/TR 60083
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (1998-07) * EN 60730 Reihe * EN 62233 (2008-04) * EN 62233/AC (2008-08) * IEC 60086-2 (2000-12) * IEC 60730-1 (1999-04) * IEC 61058-1 (2000-07)
Thay thế cho
prEN 62115 (2004-03)
Electric toys - Safety (IEC 62115:2003, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62115
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50088 (1996-02) * EN 50088/AC (2001-04) * EN 50088/A1 (1996-02) * EN 50088/A2 (1997-09) * EN 50088/A3 (2002-06) * EN 50088/A4 (2005-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 62115 (2005-04)
Electric toys - Safety (IEC 62115:2003 + A1:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62115
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62115 (2004-03)
Electric toys - Safety (IEC 62115:2003, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62115
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62115 (2001-04)
IEC 62115, Ed. 1: Electric toys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62115
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50088/A4 (2005-11) * EN 50088/prA4 (2005-05) * EN 50088/A3 (2002-06) * EN 50088/prA3 (2001-10) * EN 50088/AC (2001-04) * EN 50088/prA3 (2001-02) * EN 50088/prA3 (1999-08) * EN 50088/A2 (1997-09) * EN 50088/prAC (1996-11) * EN 50088/A1 (1996-02) * EN 50088 (1996-02) * HD 271 S1/A4 (1995-10) * prEN 50088/prAB (1995-07) * prEN 50088 (1995-07) * prEN 50088/prAA (1995-02) * prEN 50088 (1995-02) * HD 271 S1/prA4 (1994-12) * prEN 50088 (1994-07) * prEN 50088 (1993-11) * HD 271 S1/A3 (1989-12) * HD 271 S1/A2 (1989-02) * HD 271 S1/A1 (1986-02) * HD 271 S1 (1982-02)
Từ khóa
Accident prevention * Children * Children's toys * Definitions * Design * Electric appliances * Electrical * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Evaluations * Inscription * Instructions * Operation * Protection against electric shocks * Safety * Safety extra low voltages * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Testing conditions * Toys * Bodies
Mục phân loại
Số trang