Loading data. Please wait
Electric toys - Safety (IEC 62115:2003, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-03-00
Electric toys - Safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62115*CEI 62115 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products (IEC 60695-2-11:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire ignitability test method for materials (IEC 60695-2-13:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-13 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 10-2: Abnormal heat; Ball pressure test (IEC 60695-10-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-10-2 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods (IEC 60695-11-10:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A11 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A12 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A12 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermistors - Directly heated positive step-function temperature coefficient - Part 1: Generic specification (IEC 60738-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60738-1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 31.040.30. Ðiện nhiệt trở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification (IEC 61032:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61032 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances - Part 1: General requirements (IEC 61058-1:2000 + A1:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61058-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-7: Particular requirements for transformers for toys (IEC 61558-2-7:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-7 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-7: Particular requirements for transformers for toys; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-7/A11 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-75*CEI 60068-2-75 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use standardized in the member countries of IEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60320-1*CEI 60320-1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 14: sectional specification: fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-14*CEI 60384-14*QC 302400 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-1*CEI 60417-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire ignitability test method for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-13*CEI 60695-2-13 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 10-2: Abnormal heat; Ball pressure test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-10-2*CEI 60695-10-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermistors - Directly heated positive step-function temperature coefficient - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60738-1*CEI 60738-1*QC 440000 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 31.040.30. Ðiện nhiệt trở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1 AMD 1*CEI 60825-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1 AMD 2*CEI 60825-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62115, Ed. 1: Electric toys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62115 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric toys - Safety (IEC 62115:2003 + A1:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62115 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric toys - Safety (IEC 62115:2003 + A1:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62115 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric toys - Safety (IEC 62115:2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62115 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62115, Ed. 1: Electric toys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62115 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |