Loading data. Please wait
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1999, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-11-00
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A12; German version EN 60730-1:2000/A12:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60730-1/A12*VDE 0631-1/A12 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 60730-1 ed. 2 |
Ngày phát hành | 2001-10-01 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-08 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-08 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JS 60730-1 |
Ngày phát hành | 2009-04-16 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-22 |
Mục phân loại | 33.160. Thiết bị và hệ thống trong lĩnh vực kỹ thuật nghe hoặc/và nhìn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical motor-operated and thermal appliances for household and similar purposes, electric tools and electric apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 14-1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatiblility - Requirements for household appliances, electric tool and similar apparatus - Part 1: Emission - Product family standard (CISPR 14-1: 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55014-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60065 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-75 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters - Part 1: Non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems (IEC 60099-1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduits for electrical purposes - Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings (IEC 60423:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60423 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 2 : Harmonics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60555-2 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 3 : Voltage fluctuations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60555-3 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 1/sheet 1: Glow-wire end-product test and guidance (IEC 60695-2-1/1:1994 + corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-1/1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermistors - Directly heated positive step-function temperature coefficient - Part 1: Generic specification (IEC 60738-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60738-1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 31.040.30. Ðiện nhiệt trở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermistors - Directly heated positive step-function temperature coefficient - Part 1-1: Blank detail specification - Current limiting application - Assessment level EZ (IEC 60738-1-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60738-1-1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 31.040.30. Ðiện nhiệt trở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Isolating transformers and safety isolating transformers - Requirements (IEC 60742:1983 + A1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60742 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes; part 2-2: particular requirements for connecting devices as separate entities with screwless-type clamping units (IEC 60998-2-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60998-2-2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase); Amendment A1 (IEC 61000-3-2:1995/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/A1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase); Amendment A2 (IEC 61000-3-2:1995/A2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/A2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase); Amendment A14 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/A14 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <= 16 A (IEC 61000-3-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:1995, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMV publication (IEC 61000-4-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test (IEC 61000-4-5:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (IEC 61000-4-6:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60730-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A1 (IEC 60730-1:1993/A1:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1993/A2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A2 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A11 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A12 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A12 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A13 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A13 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A14 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A14 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A16 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A16 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A17 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A17 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A15 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A15 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:2010, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:2010, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60730-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60730-1: Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60730-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A1 (IEC 60730-1:1993/A1:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements; amendment 1 (IEC 60730-1:1986 and AMD 1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1993/A2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A2 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A11 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements; amendment 11 (IEC 60730-1:1986 and AMD 1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A11 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A12 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A12 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements; amendment 12 to EN 60730-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A12 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A13 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A13 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A14 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A14 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A16 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A16 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A17 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A17 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1993/A1:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendement A2 (IEC 60730-1:1993/A2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements (IEC 60730-1:1986/AMD 2:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements (IEC 60730-1:1986/A3:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA3 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements (IEC 60730-1:1986/AMD 3:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA3 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements (IEC 60730-1:1986/prA4) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA4 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA11 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA12 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA12 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA13 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA13 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |