Loading data. Please wait
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements (IEC 60730-1:1986/AMD 3:1991, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-06-00
Outside diameters of conduits für electrical installations and threads for conduits and fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 393 S1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current disconnectors and earthing switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 408 S2 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current disconnectors and earthing switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60129*CEI 60129 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60423*CEI 60423 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directly heated negative temperature coefficient thermistors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60539*CEI 60539 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.30. Ðiện nhiệt trở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directly heated positive step-function temperature coefficient thermistors. Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60738-1*CEI 60738-1*QC 440000 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.30. Ðiện nhiệt trở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directly heated positive step-function temperature coefficient thermistors. Part 1: Generic specification. Blank detail specification. Assessment level E | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60738-1-1*CEI 60738-1-1*QC 440001 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.30. Ðiện nhiệt trở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60817*CEI 60817 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements (IEC 60730-1:1986/A3:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA3 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:2010, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements (IEC 60730-1:1986/A3:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA3 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements (IEC 60730-1:1986/AMD 3:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA3 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |