Loading data. Please wait

SN EN 60730-1

Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1999, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 60730-1
Tên tiêu chuẩn
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1999, modified)
Ngày phát hành
2000-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60730-1 (2000-11), MOD * EN 60730-1 (2000-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 14-1 (1993-01)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical motor-operated and thermal appliances for household and similar purposes, electric tools and electric apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1993-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1997-11)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55014-1 (1993-04)
Electromagnetic compatiblility - Requirements for household appliances, electric tool and similar apparatus - Part 1: Emission - Product family standard (CISPR 14-1: 1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (1998-09)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55022
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60065 (1998-08)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60065
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-75 (1997-10)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-75
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-1 (1994-05)
Surge arresters - Part 1: Non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems (IEC 60099-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60423 (1994-11)
Conduits for electrical purposes - Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings (IEC 60423:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60423
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60555-2 (1987-07)
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 2 : Harmonics.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60555-2
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60555-3 (1987-07)
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 3 : Voltage fluctuations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60555-3
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-1/1 (1996-12)
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 1/sheet 1: Glow-wire end-product test and guidance (IEC 60695-2-1/1:1994 + corrigendum 1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-1/1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-2 (1994-01)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60738-1 (1999-01)
Thermistors - Directly heated positive step-function temperature coefficient - Part 1: Generic specification (IEC 60738-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60738-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 31.040.30. Ðiện nhiệt trở
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60738-1-1 (1999-01)
Thermistors - Directly heated positive step-function temperature coefficient - Part 1-1: Blank detail specification - Current limiting application - Assessment level EZ (IEC 60738-1-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60738-1-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 31.040.30. Ðiện nhiệt trở
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60742 (1995-06)
Isolating transformers and safety isolating transformers - Requirements (IEC 60742:1983 + A1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60742
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60998-2-2 (1993-10)
Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes; part 2-2: particular requirements for connecting devices as separate entities with screwless-type clamping units (IEC 60998-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60998-2-2
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2 (1995-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/A1 (1998-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase); Amendment A1 (IEC 61000-3-2:1995/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/A1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/A2 (1998-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase); Amendment A2 (IEC 61000-3-2:1995/A2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/A2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/A14 (2000-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase); Amendment A14
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/A14
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60127 Reihe * EN 60249 Reihe * EN 60269 Reihe * EN 61588-2-6 (1997) * HD 21 Reihe * HD 22 Reihe * HD 630 Reihe * IEC 60127 Reihe * IEC 60227 Reihe * IEC 60245 Reihe * IEC 60249 Reihe * IEC 60269 Reihe * IEC 60326 Reihe
Thay thế cho
SN EN 60730-1 (1991)
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60730-1
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60730-1/A1 (1997)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A1 (IEC 60730-1:1993/A1:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60730-1/A1
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60730-1/A2 (1998)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendement A2
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60730-1/A2
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60730-1/A11 (1996)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60730-1/A11
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60730-1/A12 (1996)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A12
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60730-1/A12
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60730-1/A13 (1998-02)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A13
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60730-1/A13
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60730-1/A14 (1998-02)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A14
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60730-1/A14
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60730-1/A15 (1998-02)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A15
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60730-1/A15
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60730-1/A16 (1999-04)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A16
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60730-1/A16
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 60730-1 (2000)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60730-1
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60730-1 (1991)
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60730-1
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60730-1/A1 (1997)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A1 (IEC 60730-1:1993/A1:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60730-1/A1
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60730-1/A2 (1998)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendement A2
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60730-1/A2
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60730-1/A11 (1996)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60730-1/A11
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60730-1/A12 (1996)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A12
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60730-1/A12
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60730-1/A13 (1998-02)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A13
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60730-1/A13
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60730-1/A14 (1998-02)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A14
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60730-1/A14
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60730-1/A15 (1998-02)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A15
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60730-1/A15
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60730-1/A16 (1999-04)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A16
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60730-1/A16
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adjustments * Ageing (materials) * Air conditioning * Air flues * Alternating current * Aluminium * Appliance couplers * Applications * Automatic * Automatic control systems * Automatic systems * Bending * Bodies * Burst * Circuits * Clamps * Classification * Clearances * Combustibility * Computer hardware * Conditions * Conduits * Connections * Connectored joints * Contact * Control * Control devices * Control equipment * Controllers * Copper * Copper alloys * Copper conductors * Corrosion * Corrosion resistance * Covers * Currents * Cutoff * Definitions * Degrees of protection * Design * Dielectric strength * Direct current * Domestic * Domestic engineering * Drift * Drop tests * Drums * Durability * Duration * Dust * Earthing conductor terminations * Electric appliances * Electric control equipment * Electric household appliance * Electric household appliances * Electric shock * Electric sockets * Electrical * Electrical engineering * Electrical household appliances * Electrical properties * Electrical safety * Electrical testing * Electrically-operated devices * Electromagnetic * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * Electronic * EMC * Enclosures * Environmental condition * Erection * Fire resistance * Fire risks * Flexible pipes * Frames * General conditions * Generators * Hand operated * Head (anatomy) * Heating * Heating equipment * Heating installations * Household equipment * Household use * Humidity * Impact strength * Impedance * Information * Inscription * Insulating materials * Insulations * Interference rejections * Interference suppression * Interfering emissions * Interruptions * Leakage paths * Limits (mathematics) * Loading * Magnetic * Maintenance * Manual * Materials * Measurement * Mechanical crimping * Metals * Mode of connection * Moisture * Needle-flame * Openings * Operating temperatures * Operation * Overvoltage * Pressure * Pressure limitation * Protection * Protection against electric shocks * Purpose * Rated voltage * Ratings * Resistance * Safety * Safety engineering * Screwdrivers * Screws (bolts) * Sharpness * Signs * Solderings * Specification (approval) * Strength of materials * Temperature limit * Temperature supervisions * Testing * Thermal properties * Thermal stability * Threaded components * Threads * Tracking index * Type of current * Velocity * Water * Welding * Junctions * Train * Implementation * Compounds * Permanency * Cords * Electrical properties and phenomena * Lines * Ports (openings) * Use * Hardware * Pipelines * Electric cables * Requirements * Joints * Speed * Hoses
Số trang