Loading data. Please wait

IEC 62115*CEI 62115

Electric toys - Safety

Số trang: 82
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Deals with the safety of toys that have at least one function dependent on electricity. Examples of toys within the scope of this standard are constructional sets; experimental sets; functional toys(having a function similar to an appliance or installation used by adults) and video toys(toys having a screen and means of activation, such as a joystick or keyboard. Seperate screens having a rated voltage of more than 24 v are not considered to be part of the toy). Toys using electricty for secondary functions are also within the scope of this standard (a dolls house having an interior lamp is an example of such a toy).
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 62115*CEI 62115
Tên tiêu chuẩn
Electric toys - Safety
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 62115 (2006-01), MOD * BS EN 62115+A12 (2005-08-01), MOD * EN 62115 (2005-04), MOD * prEN 62115 (2004-03), MOD * OEVE/OENORM EN 62115 (2004-06-01), MOD * SS-EN 62115 (2005-06-15), MOD * GOST IEC 62115 (2012), IDT * TS EN 62115 (2007-03-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-2-75*CEI 60068-2-75 (1997-08)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-75*CEI 60068-2-75
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60083*CEI/TR 60083 (2004-05)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use standardized in the member countries of IEC
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60083*CEI/TR 60083
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60320-1*CEI 60320-1 (2001-06)
Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60320-1*CEI 60320-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60384-14*CEI 60384-14*QC 302400 (1993-07)
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 14: sectional specification: fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60384-14*CEI 60384-14*QC 302400
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1991-04)
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-13*CEI 60695-2-13 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire ignitability test method for materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-13*CEI 60695-2-13
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-10-2*CEI 60695-10-2 (2003-07)
Fire hazard testing - Part 10-2: Abnormal heat; Ball pressure test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-10-2*CEI 60695-10-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 (1999-03)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60738-1*CEI 60738-1*QC 440000 (1998-11)
Thermistors - Directly heated positive step-function temperature coefficient - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60738-1*CEI 60738-1*QC 440000
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 31.040.30. Ðiện nhiệt trở
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61032*CEI 61032 (1997-12)
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61032*CEI 61032
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61558-2-7*CEI 61558-2-7 (1997-02)
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2: Particular requirements for transformers for toys
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61558-2-7*CEI 61558-2-7
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8124-1 (2000-04)
Safety of toys - Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8124-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8124-3 (1997-04)
Safety of toys - Part 3: Migration of certain elements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8124-3
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9772 (2001-04)
Cellular plastics - Determination of horizontal burning characteristics of small specimens subjected to a small flame
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9772
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60086-2 (2000-12) * IEC 60730-1 (1999-04) * IEC 61058-1 (2000-07)
Thay thế cho
IEC 61/2263/FDIS (2002-09) * IEC 62115 (2003-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 62115*CEI 62115 (2005-12)
Electric toys - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62115*CEI 62115
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62115 (2003-01) * IEC 61/2263/FDIS (2002-09) * IEC 61/1999A/CDV (2001-05) * IEC 61/1999/CDV (2001-04)
Từ khóa
Accident prevention * Children * Children's toys * Definitions * Design * Electric appliances * Electrical * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Evaluations * Inscription * Instructions * Operation * Protection against electric shocks * Safety * Safety extra low voltages * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Testing conditions * Toys * Bodies
Mục phân loại
Số trang
82