Loading data. Please wait
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics (ISO 80000-9:2009 + Amd 1:2011); German version EN ISO 80000-9:2013
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2013-08-00
| Quantities and units - Part 6: Electromagnetism (IEC 80000-6:2008); German version EN 80000-6:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 80000-6 | 
| Ngày phát hành | 2008-09-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000-13:2008); German version EN 80000-13:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 80000-13 | 
| Ngày phát hành | 2009-01-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 14: Telebiometrics related to human physiology (IEC 80000-14:2008); German version EN 80000-14:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 80000-14 | 
| Ngày phát hành | 2009-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011); German version EN ISO 80000-1:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-1 | 
| Ngày phát hành | 2013-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology (ISO 80000-2:2009); German version EN ISO 80000-2:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-2 | 
| Ngày phát hành | 2013-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 3: Space and time (ISO 80000-3:2006); German version EN ISO 80000-3:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-3 | 
| Ngày phát hành | 2013-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 4: Mechanics (ISO 80000-4:2006); German version EN ISO 80000-4:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-4 | 
| Ngày phát hành | 2013-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 5: Thermodynamics (ISO 80000-5:2007); German version EN ISO 80000-5:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-5 | 
| Ngày phát hành | 2013-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 8: Acoustics (ISO 80000-8:2007, corrected 2007-08-15); German version EN ISO 80000-8:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-8 | 
| Ngày phát hành | 2008-01-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 6: Electromagnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80000-6 | 
| Ngày phát hành | 2008-03-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-1 | 
| Ngày phát hành | 2009-11-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 3: Space and time | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-3 | 
| Ngày phát hành | 2006-03-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 4: Mechanics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-4 | 
| Ngày phát hành | 2006-03-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 5: Thermodynamics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-5 | 
| Ngày phát hành | 2007-05-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-10 | 
| Ngày phát hành | 2009-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |