Loading data. Please wait
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2007-05-00
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics (ISO 80000-5:2007); German version EN ISO 80000-5:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-5 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics (ISO 80000-5:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 80000-5 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics (ISO 80000-5:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 80000-5 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5 : thermodynamics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X02-300-5*NF ISO 80000-5 |
Ngày phát hành | 2007-09-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5 : thermodynamics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X02-300-5*NF EN ISO 80000-5 |
Ngày phát hành | 2013-06-15 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8000-5 |
Ngày phát hành | 2014-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics (ISO 80000-5:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 80000-5 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN ISO 80000-5 |
Ngày phát hành | 2011-09-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 80000-5 |
Ngày phát hành | 2013-06-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 3: Space and time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 4: Mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-4 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 8: physical chemistry and molecular physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-8 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 4: heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 4: Heat; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-5 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 4: heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-4 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 4: Heat; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of heat; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 03.040. Lao động. Việc làm |
Trạng thái | Có hiệu lực |