Loading data. Please wait
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2014-03-20
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-5 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 4: Heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-4 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8000-5 |
Ngày phát hành | 2014-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 4: Heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-4 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8203 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4002 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4003 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantity symbols, unit symbols and chemical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202 |
Ngày phát hành | 1985-11-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |