Loading data. Please wait
Quantity symbols, unit symbols and chemical symbols
Số trang: 180
Ngày phát hành: 1985-11-01
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4002 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4003 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8203 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 0: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-0 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: Space and time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 2: Periodic and related phenomena | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 3: Mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 4: Heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-4 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5: Electricity and magnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-5 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 6: Light and related electromagnetic radiations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-6 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 7: Acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-7 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 8: Physical chemistry and molecular physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-8 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 9: Atomic and nuclear physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-9 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 10: Nuclear reactions and ionizing radiations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-10 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 12: Characteristic numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-12 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 13: Solid state physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-13 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8203 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4003 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4002 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8000-10 |
Ngày phát hành | 2015-12-21 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8000-9 |
Ngày phát hành | 2015-12-21 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 8: Acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8000-8 |
Ngày phát hành | 2014-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 7: Light | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8000-7 |
Ngày phát hành | 2014-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 6: Electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8000-6 |
Ngày phát hành | 2014-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8000-5 |
Ngày phát hành | 2014-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 4: Mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8000-4 |
Ngày phát hành | 2014-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 3: Space and time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8000-3 |
Ngày phát hành | 2014-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8000-1 |
Ngày phát hành | 2014-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 13: Solid state physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-13 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 12: Characteristic numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-12 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 10: Nuclear reactions and ionizing radiations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-10 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 9: Atomic and nuclear physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-9 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 8: Physical chemistry and molecular physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-8 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 7: Acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-7 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 6: Light and related electromagnetic radiations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-6 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5: Electricity and magnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-5 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 4: Heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-4 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 3: Mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 2: Periodic and related phenomena | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: Space and time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 0: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-0 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantity symbols, unit symbols and chemical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202 |
Ngày phát hành | 1985-11-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |