Loading data. Please wait
Quantities and units - Part 6: Electromagnetism
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2014-03-20
| Quantities and units - Part 6: Electromagnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80000-6*CEI 80000-6 | 
| Ngày phát hành | 2008-03-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 5: Electricity and magnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-5 | 
| Ngày phát hành | 2000-03-20 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 6: Electromagnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8000-6 | 
| Ngày phát hành | 2014-03-20 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 5: Electricity and magnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-5 | 
| Ngày phát hành | 2000-03-20 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8203 | 
| Ngày phát hành | 2000-03-20 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4002 | 
| Ngày phát hành | 0000-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4003 | 
| Ngày phát hành | 0000-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantity symbols, unit symbols and chemical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202 | 
| Ngày phát hành | 1985-11-01 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |