Loading data. Please wait
Quantities and units - Part 5: Electricity and magnetism
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2000-03-20
Quantities and units; part 5: electricity and magnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-5 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantity symbols, unit symbols and chemical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202 |
Ngày phát hành | 1985-11-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 6: Electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8000-6 |
Ngày phát hành | 2014-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 6: Electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8000-6 |
Ngày phát hành | 2014-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5: Electricity and magnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-5 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8203 |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4002 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4003 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantity symbols, unit symbols and chemical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202 |
Ngày phát hành | 1985-11-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |