Loading data. Please wait
| Quantities and units - Part 7: Light | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-7 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 6: Light and related electromagnetic radiations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-6 |
| Ngày phát hành | 2000-03-20 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 7: Light | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8000-7 |
| Ngày phát hành | 2014-03-20 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 6: Light and related electromagnetic radiations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-6 |
| Ngày phát hành | 2000-03-20 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8203 |
| Ngày phát hành | 2000-03-20 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4002 |
| Ngày phát hành | 0000-00-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4003 |
| Ngày phát hành | 0000-00-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantity symbols, unit symbols and chemical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202 |
| Ngày phát hành | 1985-11-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |