Loading data. Please wait
Quantities and units - Part 7: Light (ISO 80000-7:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 80000-7 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 7 : light | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X02-300-7*NF ISO 80000-7 |
Ngày phát hành | 2009-02-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 7: Light | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8000-7 |
Ngày phát hành | 2014-03-20 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 7: Light | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN ISO 80000-7 |
Ngày phát hành | 2012-06-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 3: Space and time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 4: Mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-4 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-5 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-9 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-10 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 6: light and related electromagnetic radiations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-6 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 6: Light and related electromagnetic radiations; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 7: Light | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-7 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 6: light and related electromagnetic radiations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-6 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of light and related electromagnetic radiations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-6 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 6: Light and related electromagnetic radiations; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of light and related electromagnetic radiations; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 03.040. Lao động. Việc làm |
Trạng thái | Có hiệu lực |