Loading data. Please wait
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics (ISO 80000-5:2007); German version EN ISO 80000-5:2013
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2013-08-00
Quantities and units - Part 6: Electromagnetism (IEC 80000-6:2008); German version EN 80000-6:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 80000-6 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000-13:2008); German version EN 80000-13:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 80000-13 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 14: Telebiometrics related to human physiology (IEC 80000-14:2008); German version EN 80000-14:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 80000-14 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011); German version EN ISO 80000-1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology (ISO 80000-2:2009); German version EN ISO 80000-2:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-2 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 3: Space and time (ISO 80000-3:2006); German version EN ISO 80000-3:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-3 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 4: Mechanics (ISO 80000-4:2006); German version EN ISO 80000-4:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-4 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 3: Space and time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 4: Mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-4 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-9 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics (ISO 80000-5:2007); German version EN ISO 80000-5:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-5 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |