Loading data. Please wait
Quantities and units - Part 4: Mechanics (ISO 80000-4:2006); German version EN ISO 80000-4:2013
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2013-08-00
| Letter symbols for physical quantities; symbols for general use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-1 | 
| Ngày phát hành | 1994-03-00 | 
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1313 | 
| Ngày phát hành | 1998-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)  01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Pressure; Basic Definitions, Units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1314 | 
| Ngày phát hành | 1977-02-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Mechanics of ideal elastic bodies; concepts, quantities, symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13316 | 
| Ngày phát hành | 1980-09-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.030. Vật lý. Hoá học  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 6: Electromagnetism (IEC 80000-6:2008); German version EN 80000-6:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 80000-6 | 
| Ngày phát hành | 2008-09-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000-13:2008); German version EN 80000-13:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 80000-13 | 
| Ngày phát hành | 2009-01-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 14: Telebiometrics related to human physiology (IEC 80000-14:2008); German version EN 80000-14:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 80000-14 | 
| Ngày phát hành | 2009-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011); German version EN ISO 80000-1:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-1 | 
| Ngày phát hành | 2013-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology (ISO 80000-2:2009); German version EN ISO 80000-2:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-2 | 
| Ngày phát hành | 2013-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 3: Space and time (ISO 80000-3:2006); German version EN ISO 80000-3:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-3 | 
| Ngày phát hành | 2013-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units; part 4: heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-4 | 
| Ngày phát hành | 1992-09-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-11 | 
| Ngày phát hành | 1992-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 3: Space and time | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-3 | 
| Ngày phát hành | 2006-03-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 4: Mechanics (ISO 80000-4:2006); German version EN ISO 80000-4:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-4 | 
| Ngày phát hành | 2013-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |