Loading data. Please wait
| Graphical Representation in Systems of Coordinates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 461 |
| Ngày phát hành | 1973-03-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vectors, matrices, tensors; symbols and concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1303 |
| Ngày phát hành | 1987-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology; part 3: logarithmic quantities and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-3*CEI 60027-3 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Physical quantities and equations; concepts, methods of writing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1313 |
| Ngày phát hành | 1978-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1313 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |