Loading data. Please wait
Vectors, matrices, tensors; symbols and concepts
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1987-03-00
| Notation of tensors (vectors) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1303 | 
| Ngày phát hành | 1959-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Notation of matrices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5486 | 
| Ngày phát hành | 1962-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Vectors, matrices, tensors; symbols and concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1303 | 
| Ngày phát hành | 1987-03-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Notation of tensors (vectors) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1303 | 
| Ngày phát hành | 1959-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Notation of matrices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5486 | 
| Ngày phát hành | 1962-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực |