Loading data. Please wait
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology (ISO 80000-2:2009); German version EN ISO 80000-2:2013
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2013-08-00
General mathematical symbols and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1302 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vectors, matrices, tensors; symbols and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1303 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Orthogonal coordinate systems; general concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4895-1 |
Ngày phát hành | 1977-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Logic and set theory; symbols and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5473 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Per cent, parts per thousand; concepts, use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5477 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mathematical structures; signs, symbols and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13302 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 6: Control technology (IEC 60027-6:2006); German version EN 60027-6:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60027-6 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 6: Electromagnetism (IEC 80000-6:2008); German version EN 80000-6:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 80000-6 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000-13:2008); German version EN 80000-13:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 80000-13 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 14: Telebiometrics related to human physiology (IEC 80000-14:2008); German version EN 80000-14:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 80000-14 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011); German version EN ISO 80000-1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 6: Control technology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-6*CEI 60027-6 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology (ISO 80000-2:2009); German version EN ISO 80000-2:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-2 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |