Loading data. Please wait

DIN 1302

General mathematical symbols and concepts

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
The document specifies general purpose mathematical symbols, their definitions and the way are used.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1302
Tên tiêu chuẩn
General mathematical symbols and concepts
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 461 (1973-03)
Graphical Representation in Systems of Coordinates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 461
Ngày phát hành 1973-03-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-11 (1992-12)
Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-11
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1303 (1987-03) * DIN 1312 (1972-03) * DIN 1315 (1982-08) * DIN 1333 (1992-02) * DIN 1338 (1996-08) * DIN 4895-1 (1977-11) * DIN 4895-2 (1977-11) * DIN 5473 (1992-07) * DIN 5487 (1988-07) * DIN 13302 (1978-06) * DIN-Taschenbuch 22 (1990-02) * DIN-Taschenbuch 202 (1994-07)
Thay thế cho
DIN 1302 (1994-04)
General mathematical symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1302
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1302 (1998-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 1302 (1999-12)
General mathematical symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1302
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1302 (1994-04)
General mathematical symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1302
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1302 (1980-08)
General mathematical symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1302
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1302 (1998-06)
Từ khóa
Algebra * Arithmetic * Arithmetical * Calibration practice * Circles (geometry) * Combinatorial mathematics * Continuity * Definitions * Differential calculus * Equations * Exponent * Functions * Functions (mathematics) * Geometry * Hyperbola * Integral * Integral calculus * Limits (mathematics) * Logarithmic * Logarithms * Logic operation * Mathematical signs * Mathematics * Measurement, testing and instruments * Numbers * Relations * Set theory * Symbols * Texture * Trigonometry * Units * Vectors (mathematics) * Selfskinning * Measurement * Structure * Links
Số trang
24