Loading data. Please wait

DIN EN 80000-13

Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000-13:2008); German version EN 80000-13:2008

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2009-01-00

Liên hệ
In IEC 80000-13 names, symbols and definitions for quantities and units used in information science and technology are given. Where appropriate, conversion factors are also given.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 80000-13
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000-13:2008); German version EN 80000-13:2008
Ngày phát hành
2009-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 80000-13*CEI 80000-13 (2008-03), IDT
Quantities and units - Part 13: Information science and technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80000-13*CEI 80000-13
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 80000-13 (2008-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-3*CEI 60027-3 (2002-07)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-3*CEI 60027-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-704*CEI 60050-704 (1993-08)
International electrotechnical vocabulary; chapter 704: transmission
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-704*CEI 60050-704
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-713*CEI 60050-713 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 713: Radiocommunications: Transmitters, receivers, networks and operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-713*CEI 60050-713
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-715*CEI 60050-715 (1996-12)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 715: Telecommunications networks, teletraffic and operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-715*CEI 60050-715
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-721*CEI 60050-721 (1991-11)
International electrotechnical vocabulary; chapter 721: telegraphy, facsimile and data communication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-721*CEI 60050-721
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-11 (1992-12)
Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-11
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-12 (1988-12)
Information processing systems; Vocabulary; Part 12: Peripheral equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-12
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-16 (1996-10)
Information technology - Vocabulary - Part 16: Information theory
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-16
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 60027-2 (2007-11, t) * DIN IEC 80000-13 (2006-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 80000-13 (2009-01)
Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000-13:2008); German version EN 80000-13:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 80000-13
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 80000-13 (2006-10)
Từ khóa
Communications * Data processing * Data transfer * Definitions * Documentation * Electronic engineering * Formulae * Information * Information sciences * Information technology * Information theory * Sciences * Size * Symbols * Teletraffic * Terminology * Unit signs * Units * Units of measurement
Số trang
28