Loading data. Please wait
Quantities and units - Part 13: Information science and technology
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2008-03-00
| International electrotechnical vocabulary; chapter 704: transmission | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-704*CEI 60050-704 | 
| Ngày phát hành | 1993-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 713: Radiocommunications: Transmitters, receivers, networks and operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-713*CEI 60050-713 | 
| Ngày phát hành | 1998-04-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 715: Telecommunications networks, teletraffic and operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-715*CEI 60050-715 | 
| Ngày phát hành | 1996-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International electrotechnical vocabulary; chapter 721: telegraphy, facsimile and data communication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-721*CEI 60050-721 | 
| Ngày phát hành | 1991-11-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 13: Information science and technology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80000-13*CEI 80000-13 | 
| Ngày phát hành | 2008-03-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực |