Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary - Part 713: Radiocommunications: Transmitters, receivers, networks and operation
Số trang: 182
Ngày phát hành: 1998-04-00
Electrotechnical vocabulary. Chapter 713 : radiocommunications : transmitters, receivers, networks and operation. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-713 |
Ngày phát hành | 1999-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 713: Radiocommunications: transmitters, receivers, networks and operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN IEC 60050-713 |
Ngày phát hành | 2000-11-01 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 701: telecommunications, channels and networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-701*CEI 60050-701 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 702: oscillations, signals and related devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-702*CEI 60050-702 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 705: Radio wave propagation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-705*CEI 60050-705 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 712: antennas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-712*CEI 60050-712 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 725: Space radiocommunications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-725*CEI 60050-725 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Improved Lincompex system for HF radiotelephone circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R F.1111-0*ITU-R F.1111 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spectra and bandwidth of emissions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R SM.328-8*ITU-R SM.328 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature of the frequency and wavelength bands used in telecommunications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R V.431-6*ITU-R V.431 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiocommunication vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R V.573-3*ITU-R V.573 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R V.662-2*ITU-R V.662 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 60 : Radiocommunication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-60*CEI 60050-60 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 713: Radiocommunications: Transmitters, receivers, networks and operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-713*CEI 60050-713 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 60 : Radiocommunication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-60*CEI 60050-60 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 50(713): International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 713: Radiocommunications: transmitters, receivers, networks and operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1589/FDIS*CEI 1/1589/FDIS*IEC 60050-713*CEI 60050-713*IEC-PN 50-713*CEI-PN 50-713 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |