Loading data. Please wait

NF C01-713

Electrotechnical vocabulary. Chapter 713 : radiocommunications : transmitters, receivers, networks and operation.

Số trang: 80
Ngày phát hành: 1999-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C01-713
Tên tiêu chuẩn
Electrotechnical vocabulary. Chapter 713 : radiocommunications : transmitters, receivers, networks and operation.
Ngày phát hành
1999-01-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CEI 60050-713:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-701*CEI 60050-701 (1988)
International electrotechnical vocabulary; chapter 701: telecommunications, channels and networks
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-701*CEI 60050-701
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-702*CEI 60050-702 (1992-03)
International electrotechnical vocabulary; chapter 702: oscillations, signals and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-702*CEI 60050-702
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-705*CEI 60050-705 (1995-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 705: Radio wave propagation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-705*CEI 60050-705
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-712*CEI 60050-712 (1992-04)
International electrotechnical vocabulary; chapter 712: antennas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-712*CEI 60050-712
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-723*CEI 60050-723 (1997-03)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 723: Broadcasting: Sound, television, data
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-723*CEI 60050-723
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-725*CEI 60050-725 (1994-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 725: Space radiocommunications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-725*CEI 60050-725
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* UIT-R SM.328-8 * UIT-R 329-6 * UIT-R V.431-6 * UIT-R 455-2 * UIT-R V.573-3 * UIT-R 592-2 * UIT-R V.662-2 * UIT-R 686 * UIT-R F.1111
Thay thế cho
NF C01-063 (1964-08-20)
Electrotechnical vocabulary. Group 63. General radio technique : radio aerials, transmitters and receivers.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-063
Ngày phát hành 1964-08-20
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-063/A1 (1972-04-01)
ELECTROTECHNICAL VOCABULRAY. GROUP 63. GENERAL RADIO TECHNIQUE : RADIO TRANSMITTERS AND RECEIVERS.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-063/A1
Ngày phát hành 1972-04-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-064 (1968-09-01)
Electrotechnical vocabulray. Group 64. Radio services and stations;operation of radiocommunications : fixed services, space services, mobile services.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-064
Ngày phát hành 1968-09-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-064/AM1 (1971-07-01)
ELECTROTECHNICAL VOCABULRAY. GROUP 64. RADIO SERVICES AND STATIONS;OPERATION OF RADIOCOMMUNICATIONS : FIXED SERVICES,SPACE SERVICES,MOBILE SERVICES.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-064/AM1
Ngày phát hành 1971-07-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-067 (1966-09-01)
Electrotechnical vocabulary. Group 67. Radiolocation : radio-goniometry;radar;radio-navigation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-067
Ngày phát hành 1966-09-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Receivers * Electrical engineering * Radio disturbances * Modulation * Radiocommunication * Vocabulary * Radiofrequencies * Transmitters * Radio equipment * Radiolocation * Radionavigation
Số trang
80