Loading data. Please wait

IEC 60050-712*CEI 60050-712

International electrotechnical vocabulary; chapter 712: antennas

Số trang: 151
Ngày phát hành: 1992-04-00

Liên hệ
Includes 328 terms and definitions in French, English, Russian, Spanish, terms also in German, Italian, Dutch, Polish and Swedish arranged in 6 sections: basic terms; electrical or radiating characteristics of antennas; types of antennas; specific terms for antennas consisting of radiating conductors; specific terms for antennas consisting of radiating surfaces and apertures; devices associated with antennas.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-712*CEI 60050-712
Tên tiêu chuẩn
International electrotechnical vocabulary; chapter 712: antennas
Ngày phát hành
1992-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-712 (1992-07-01), IDT
Electrotechnical vocabulary. Chapter 712 : antennas.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-712
Ngày phát hành 1992-07-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60050-712 (1996-01), IDT * BS 4727-3 Group 15 (1992-11-15), IDT * GB/T 14733.10 (2008), IDT * IEV 712 (1997), IDT * PN-IEC 60050-712 (2007-10-08), IDT * UNE 21302-712 (1992-03-17), IDT * STN IEC 60050-712 (1999-12-01), IDT * NEN 10050-712:1995 en;fr (1995-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-712*CEI 60050-712 (1992-04)
International electrotechnical vocabulary; chapter 712: antennas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-712*CEI 60050-712
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Antenna systems * Antennas * Definitions * Electrical engineering * International * International Electrical Vocabulary * Radiation * Telecommunications * Terminology * Vocabulary
Số trang
151