Loading data. Please wait

IEC 60050-702*CEI 60050-702

International electrotechnical vocabulary; chapter 702: oscillations, signals and related devices

Số trang: 228
Ngày phát hành: 1992-03-00

Liên hệ
Includes 420 terms and definitions in French, English, Russian, Spanish, terms also in German, Italian, Dutch, Polish and Swedish arranged in 9 sections: frequencies; oscillations and waves; pulses; signals, general terms; discrete signals and digital signals, coding; modulation and demodulation; transmission characteristics and performance, distortion; noise and interference; linear and non-linear networks and devices.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-702*CEI 60050-702
Tên tiêu chuẩn
International electrotechnical vocabulary; chapter 702: oscillations, signals and related devices
Ngày phát hành
1992-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 40146-1 (1994-11), NEQ
Telecommunication - Part 1: Basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40146-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-702 (1991-04-01), IDT
Electrotechnical vocabulary. Chapter 702 : oscillations, signals and related devices.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-702
Ngày phát hành 1991-04-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40146-1 (1993-04), NEQ * BS 4727-3 Group 14 (1992-10-15), IDT * GB/T 14733.7 (2008), IDT * IEV 702 (1995), IDT * PN-IEC 60050-702 (2006-03-06), IDT * UNE 21302-702 (1992-04-06), IDT * STN IEC 60050-702 (2002-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-702*CEI 60050-702 (1992-03)
International electrotechnical vocabulary; chapter 702: oscillations, signals and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-702*CEI 60050-702
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * International * International Electrical Vocabulary * Modular units * Signals * Terminology * Vibration * Vocabulary
Số trang
228