Loading data. Please wait

IEC 60050-60*CEI 60050-60

International Electrotechnical Vocabulary. Part 60 : Radiocommunication

Số trang: 275
Ngày phát hành: 1970-00-00

Liên hệ
Gives 1169 terms in French, English, German, Spanish, Italian, Dutch, Polish, Swedish with their definition in French and English subdivided into the following sections: general terms (general telecommunication terms: 20; electromagnetic waves, classification of radio waves: 8; oscillations and signals: 14; carrier modulation: 16; noise and interference: 10); circuits (101); radio wave propagation (137); aerials (172); transmitting and receiving equipment (115); radio telegraphy (12); broadcasting, sound and television (240); radiolocation and radio navigation (324).
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-60*CEI 60050-60
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary. Part 60 : Radiocommunication
Ngày phát hành
1970-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 4727-3 Group 01 (1971-08-20), MOD * BS 4727-3 Group 04 (1976-11-30), NEQ * BS 4727-3 Group 05 (1971-08-27), IDT * BS 4727-3 Group 06 (1971-08-25), MOD * BS 4727-3 Group 07 (1971-08-18), IDT * BS 4727-3 Group 08 (1985-11-29), IDT * NF C01-060 (1969-08-01), IDT * SEN 10260 (1972-11-10), MOD * SEN 10388 (1974-09-15), MOD * SEN 10475 (1975-07-01), MOD * UNE 21302-24 (1974-08-15), IDT * SFS 4464 (1980), IDT * NEN 10050-60:1995 en;fr (1995-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-713*CEI 60050-713 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 713: Radiocommunications: Transmitters, receivers, networks and operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-713*CEI 60050-713
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-713*CEI 60050-713 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 713: Radiocommunications: Transmitters, receivers, networks and operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-713*CEI 60050-713
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-60*CEI 60050-60 (1970)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 60 : Radiocommunication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-60*CEI 60050-60
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Radiocommunication * Vocabulary * Radio circuits
Số trang
275