Loading data. Please wait
IEC 60050-60*CEI 60050-60International Electrotechnical Vocabulary. Part 60 : Radiocommunication
Số trang: 275
Ngày phát hành: 1970-00-00
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 713: Radiocommunications: Transmitters, receivers, networks and operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-713*CEI 60050-713 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 713: Radiocommunications: Transmitters, receivers, networks and operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-713*CEI 60050-713 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 60 : Radiocommunication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-60*CEI 60050-60 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |