Loading data. Please wait
Mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-11 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signs and concepts of set theory; sets, relations, functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5473 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signs in mathematical logic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5474 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Logic and set theory; symbols and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5473 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signs and concepts of set theory; sets, relations, functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5473 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signs and concepts of set theory- Sets, relations, functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5473 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signs in mathematical logic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5474 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |