Loading data. Please wait
| Logic and set theory; symbols and concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5473 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Logic and set theory; symbols and concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5473 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Signs in mathematical logic | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5474 |
| Ngày phát hành | 1973-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |