Loading data. Please wait
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011); German version EN ISO 80000-1:2013
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2013-08-00
| Standardization - Part 2: Presentation of documents (ISO/IEC Directives - Part 2:2011, modified); Trilingual version CEN-CENELEC Internal Regulations - Part 3:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 820-2 |
| Ngày phát hành | 2012-12-00 |
| Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Units - Part 1: Unit names, unit symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-1 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1313 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Writing and typesetting of formulae | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1338 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concepts in the field of quality and statistics; concepts relating to characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-12 |
| Ngày phát hành | 1989-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General (IEC 60027-1:1995 (Reprint) + A1:1997 + A2:2005); German version EN 60027-1:2006 + A2:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60027-1 |
| Ngày phát hành | 2007-09-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units (IEC 60027-3:2002); German version EN 60027-3:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60027-3 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000-13:2008); German version EN 80000-13:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 80000-13 |
| Ngày phát hành | 2009-01-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-2 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-9 |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 13: Information science and technology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80000-13 |
| Ngày phát hành | 2008-03-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011); German version EN ISO 80000-1:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-1 |
| Ngày phát hành | 2013-08-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |