Loading data. Please wait

DIN EN ISO 80000-1

Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011); German version EN ISO 80000-1:2013

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2013-08-00

Liên hệ
ISO 80000-1 gives general information and definitions concerning quantities, systems of quantities, units, quantity and unit symbols, and coherent unit systems, especially the International System of Quantities, ISQ, and the International System of Units, SI. The principles laid down in ISO 80000-1 are intended for general use within the various fields of science and technology, and as an introduction to other parts of this International Standard. Ordinal quantities and nominal properties are outside the scope of ISO 80000-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 80000-1
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011); German version EN ISO 80000-1:2013
Ngày phát hành
2013-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 80000-1 (2013-04), IDT * ISO 80000-1 (2009-11), IDT * ISO 80000-1 Technical Corrigendum 1 (2011-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 820-2 (2012-12)
Standardization - Part 2: Presentation of documents (ISO/IEC Directives - Part 2:2011, modified); Trilingual version CEN-CENELEC Internal Regulations - Part 3:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 820-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1301-1 (2010-10)
Units - Part 1: Unit names, unit symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1301-1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1313 (1998-12)
Quantities
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1313
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1338 (2011-03)
Writing and typesetting of formulae
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1338
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-12 (1989-03)
Concepts in the field of quality and statistics; concepts relating to characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-12
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60027-1 (2007-09)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General (IEC 60027-1:1995 (Reprint) + A1:1997 + A2:2005); German version EN 60027-1:2006 + A2:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60027-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60027-3 (2007-11)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units (IEC 60027-3:2002); German version EN 60027-3:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60027-3
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 80000-13 (2009-01)
Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000-13:2008); German version EN 80000-13:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 80000-13
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2*CEI 60027-2 (2005-08)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-2 (2009-12)
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-9 (2009-04)
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-9
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 80000-13 (2008-03)
Quantities and units - Part 13: Information science and technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80000-13
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 13005 (1999-06) * DIN EN 60027-2 (2007-11) * DIN EN ISO 80000-2 (2013-08) * DIN EN ISO 80000-9 (2013-08) * DIN ISO 3534-2 (2010-02) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * ISO/IEC Guide 99 (2007-12) * ISO/IEC Directives Part 2 (2004) * Internationales Wörterbuch Metrologie (1994-02)
Thay thế cho
DIN EN ISO 80000-1 (2012-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 80000-1 (2013-08)
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011); German version EN ISO 80000-1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-1 (2012-10)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * General section * Information technology * Si-units * Size * Symbols * Units * Units of measurement
Số trang
55