Loading data. Please wait
Quantities and units - Part 8: Acoustics (ISO 80000-8:2007, corrected 2007-08-15); German version EN ISO 80000-8:2007
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2008-01-00
Letter symbols for physical quantities; symbols for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1313 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 3: Space and time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 4: Mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-4 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1332 |
Ngày phát hành | 1969-10-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 8: Acoustics (ISO 80000-8:2007, corrected 2007-08-15); German version EN ISO 80000-8:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-8 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1332 |
Ngày phát hành | 1969-10-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |