Loading data. Please wait
Regulation (EC) No 1272/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on classification, labelling and packaging of substances and mixtures, amending and repealing Directives 67/548/EEC and 1999/45/EC, and amending Regulation (EC) No 1907/2006
Số trang: 2121
Ngày phát hành: 2008-12-16
Testing of Mineral Oils and Other Combustible Liquids; Determination of Flash Point by the Closed Tester according to Abel-Pensky | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51755 |
Ngày phát hành | 1974-03-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Heat of Combustion of Liquid Hydrocarbon Fuels by Bomb Calorimeter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 240 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference test method for release of nickel from products intended to come into direct and prolonged contact with the skin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1811 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of explosion limits of gases und vapours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1839 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash/no flash - Closed cup equilibrium method (ISO 1516:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1516 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method (ISO 1523:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1523 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2719 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method (ISO 3679:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3679 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method (ISO 3680:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3680 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Tactile warnings of danger - Requirements (ISO 11683:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11683 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Abel closed-cup method (ISO 13736:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13736 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products. Determination of flash point. Abel-pensky closed tester. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M07-036 |
Ngày phát hành | 1984-06-01 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3574 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of oxidizing ability of toxic and corrosive gases and gas mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10156-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 178/2002 of the European Parliament and of the Council of 28 January 2002 laying down the general principles and requirements of food law, establishing the European Food Safety Authority and laying down procedures in matters of food safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 178/2002*ECR 178/2002*CEReg 178/2002 |
Ngày phát hành | 2002-01-28 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 440/2008 of 30 May 2008 laying down test methods pursuant to Regulation (EC) No 1907/2006 of the European Parliament and of the Council on the Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals (REACH) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 440/2008*ECR 440/2008*CEReg 440/2008 |
Ngày phát hành | 2008-05-30 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1831/2003 of the European Parliament and of the Council of 22 September 2003 on additives for use in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1831/2003*ECR 1831/2003*CEReg 1831/2003 |
Ngày phát hành | 2003-09-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1907/2006 of the European Parliament and of the Council of 18 December 2006 concerning the Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals (REACH), establishing a European Chemicals Agency, amending Directive 1999/45/EC and repealing Council Regulation (EEC) No 793/93 and Commission Regulation (EC) No 1488/94 as well as Council Directive 76/769/EEC and Commission Directives 91/155/EEC, 93/67/EEC, 93/105/EC and 2000/21/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1907/2006*ECR 1907/2006*CEReg 1907/2006*REACH |
Ngày phát hành | 2006-12-18 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 June 1967 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 67/548/EWG*67/548/EEC*67/548/CEE |
Ngày phát hành | 1967-06-27 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 20 May 1975 on the approximation of the laws of the Member States relating to aerosol dispensers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 75/324/EWG*75/324/EEC*75/324/CEE |
Ngày phát hành | 1975-05-20 |
Mục phân loại | 55.130. Thùng đựng các chất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 July 1976 on the approximation of the laws of the Member States relating to cosmetic products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/768/EWG*76/768/EEC*76/768/CEE |
Ngày phát hành | 1976-07-27 |
Mục phân loại | 71.100.70. Mỹ phẩm. Ðồ trang điểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 30 June 1982 concerning certain products used in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 82/471/EWG*82/471/EEC*82/471/CEE |
Ngày phát hành | 1982-06-30 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 22 June 1988 on the approximation of the laws of the Member States relating to flavourings for use in foodstuffs and to source materials for their production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/388/EWG*88/388/EEC*88/388/CEE |
Ngày phát hành | 1988-06-22 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 21 December 1988 on the approximation of the laws of the Member States concerning food additives authorized for use in foodstuffs intended for human consumption (89/107/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/107/EWG*89/107/EEC*89/107/CEE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 90/385/EEC of 20 June 1990 on the approximation of the laws of the Member States relating to active implantable medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/385/EWG*90/385/EEC*90/385/CEE |
Ngày phát hành | 1990-06-20 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 93/42/EEC of 14 June 1993 concerning medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/42/EWG*93/42/EEC*93/42/CEE |
Ngày phát hành | 1993-06-14 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1882/2003 of the European Parliament and of the Council of 29 September 2003 adapting to Council Decision 1999/468/EC the provisions relating to committees which assist the Commission in the exercise of its implementing powers laid down in instruments subject to the procedure referred to in Article 251 of the EC Treaty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1882/2003*ECR 1882/2003*CEReg 1882/2003 |
Ngày phát hành | 2003-09-29 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1907/2006 of the European Parliament and of the Council of 18 December 2006 concerning the Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals (REACH), establishing a European Chemicals Agency, amending Directive 1999/45/EC and repealing Council Regulation (EEC) No 793/93 and Commission Regulation (EC) No 1488/94 as well as Council Directive 76/769/EEC and Commission Directives 91/155/EEC, 93/67/EEC, 93/105/EC and 2000/21/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1907/2006*ECR 1907/2006*CEReg 1907/2006*REACH |
Ngày phát hành | 2006-12-18 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 June 1967 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 67/548/EWG*67/548/EEC*67/548/CEE |
Ngày phát hành | 1967-06-27 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 21 May 1973 amending the Directive of 27 June 1967 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 73/146/EWG*73/146/EEC*73/146/CEE |
Ngày phát hành | 1973-05-21 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 24 June 1975 amending for the fifth time Directive No 67/548/EEC concerning the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 75/409/EWG*75/409/EEC*75/409/CEE |
Ngày phát hành | 1975-06-24 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 14 July 1976 adapting to technical progress the Council Directive of 27 June 1967 concerning the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/907/EWG*76/907/EEC*76/907/CEE |
Ngày phát hành | 1976-07-14 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Commission Directive of 14 July 1976 adapting to technical progress the Council Directive of 27 June 1967 concerning the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/907/EWGBer*76/907/EECCor*76/907/CEERect |
Ngày phát hành | 1979-02-02 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 18 September 1979 amending for the sixth time Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 79/831/EWG*79/831/EEC*79/831/CEE |
Ngày phát hành | 1979-09-18 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 29 July 1983 adapting to technical progress for the fifth time Council Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 83/467/EWG*83/467/EEC*83/467/CEE |
Ngày phát hành | 1983-07-29 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 25 April 1984 adapting to technical progress for the sixth time Council Directive 67/548/EEC on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/449/EWG*84/449/EEC*84/449/CEE |
Ngày phát hành | 1984-04-25 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seventh Commission Directive of 24 June 1986 adapting to technical progress Council Directive 67/548/EEC on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/431/EWG*86/431/EEC*86/431/CEE |
Ngày phát hành | 1986-06-24 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE OF 18 NOVEMBER 1987 ADAPTING TO TECHNICAL PROGRESS FOR THE NINTH TIME COUNCIL DIRECTIVE 67/548/EEC ON THE APPROXIMATION OF LAWS, REGULATIONS AND ADMINISTRATIVE PROVISIONS RELATING TO THE CLASSIFICATION, PACKAGING AND LABELLING OF DANGEROUS SUBSTANCES | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/302/EWG*87/302/EEC*87/302/CEE |
Ngày phát hành | 1987-11-18 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 3 August 1987 on the eighth adaptation to technical progress of Directive 67/548/EEC on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/432/EWG*87/432/EEC*87/432/CEE |
Ngày phát hành | 1987-08-03 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE of 22 July 1988 on the tenth adaptation to technical progress of Council Directive 67/548/EEC on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances (88/490/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/490/EWG*88/490/EEC*88/490/CEE |
Ngày phát hành | 1988-07-22 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE 93/101/EC of 11 November 1993 adapting to technical progress for the 20th time Council Directive 67/548/EEC on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/101/EWG*93/101/EEC*93/101/CEE |
Ngày phát hành | 1993-11-11 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 96/56/EC of the European Parliament and the Council of 3 September 1996 amending Directive 67/548/EEC on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/56/EG*96/56/EC*96/56/CE |
Ngày phát hành | 1996-09-03 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2006/121/EC of the European Parliament and of the Council of 18 December 2006 amending Council Directive 67/548/EEC on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances in order to adapt it to Regulation (EC) No 1907/2006 concerning the Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals (REACH) and establishing a European Chemicals Agency | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/121/EG*2006/121/EC*2006/121/CE |
Ngày phát hành | 2006-12-18 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2008/58/EC of 21 August 2008 amending, for the purpose of its adaptation to technical progress, for the 30th time, Council Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/58/EG*2008/58/EC*2008/58/CE |
Ngày phát hành | 2008-08-21 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2009/2/EC of 15 January 2009 amending, for the purpose of its adaptation to technical progress, for the 31st time, Council Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/2/EG*2009/2/EC*2009/2/CE |
Ngày phát hành | 2009-01-15 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 2013/21/EU of 13 May 2013 adapting Council Directive 67/548/EEC and Directive 1999/45/EC of the European Parliament and of the Council in the field of environment, by reason of the accession of the Republic of Croatia | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2013/21/EU*2013/21/EU*2013/21/UE |
Ngày phát hành | 2013-05-13 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 97/69/EC of 5 December 1997 adapting to technical progress for the 23rd time Council Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances (Text with EEA relevance) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/69/EG*97/69/EC*97/69/CE |
Ngày phát hành | 1997-12-05 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 98/73/EC of 18 September 1998 adapting to technical progress for the 24th time Council Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances (Text with EEA relevance) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/73/EG*98/73/EC*98/73/CE |
Ngày phát hành | 1998-09-18 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Commission Directive 98/73/EC of 18 September 1998 adapting to technical progress for the 24th time Council Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classifikation packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/73/EGBer*98/73/ECCor*98/73/CERect |
Ngày phát hành | 1999-11-08 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 1999/33/EC of the European Parliament and of the Council of 10 May 1999 amending Council Directive 67/548/EEC as regards the labelling of certain dangerous substances in Austria and Swedens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/33/EG*1999/33/EC*1999/33/CE |
Ngày phát hành | 1999-05-10 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 1999/45/EC of the European Parliament and of the Council of 31 May 1999 concerning the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/45/EG*1999/45/EC*1999/45/CE |
Ngày phát hành | 1999-05-31 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2000/32/EC of 19 May 2000 adapting to technical progress for the 26th time Council Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2000/32/EG*2000/32/EC*2000/32/CE |
Ngày phát hành | 2000-05-19 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2000/33/EC of 25 April 2000 adapting to technical progress for the 27th time Council Directive 67/548/EEC on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2000/33/EG*2000/33/EC*2000/33/CE |
Ngày phát hành | 2000-04-25 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 19 May 2000 correcting Directive 98/98/EC adapting to technical progress for the 25th time Council Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2000/368/EGEntsch*2000/368/ECDec*2000/368/CEDec |
Ngày phát hành | 2000-05-19 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 2013/21/EU of 13 May 2013 adapting Council Directive 67/548/EEC and Directive 1999/45/EC of the European Parliament and of the Council in the field of environment, by reason of the accession of the Republic of Croatia | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2013/21/EU*2013/21/EU*2013/21/UE |
Ngày phát hành | 2013-05-13 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2009/2/EC of 15 January 2009 amending, for the purpose of its adaptation to technical progress, for the 31st time, Council Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/2/EG*2009/2/EC*2009/2/CE |
Ngày phát hành | 2009-01-15 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2008/58/EC of 21 August 2008 amending, for the purpose of its adaptation to technical progress, for the 30th time, Council Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/58/EG*2008/58/EC*2008/58/CE |
Ngày phát hành | 2008-08-21 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2006/121/EC of the European Parliament and of the Council of 18 December 2006 amending Council Directive 67/548/EEC on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances in order to adapt it to Regulation (EC) No 1907/2006 concerning the Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals (REACH) and establishing a European Chemicals Agency | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/121/EG*2006/121/EC*2006/121/CE |
Ngày phát hành | 2006-12-18 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/65/EG*96/65/EC*96/65/CE |
Ngày phát hành | 1996-10-11 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 96/56/EC of the European Parliament and the Council of 3 September 1996 amending Directive 67/548/EEC on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/56/EG*96/56/EC*96/56/CE |
Ngày phát hành | 1996-09-03 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE 93/101/EC of 11 November 1993 adapting to technical progress for the 20th time Council Directive 67/548/EEC on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/101/EWG*93/101/EEC*93/101/CEE |
Ngày phát hành | 1993-11-11 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE of 22 February 1989 adapting to technical progress Council Directive 88/379/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations (89/178/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/178/EWG*89/178/EEC*89/178/CEE |
Ngày phát hành | 1989-02-22 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE of 22 July 1988 on the tenth adaptation to technical progress of Council Directive 67/548/EEC on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances (88/490/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/490/EWG*88/490/EEC*88/490/CEE |
Ngày phát hành | 1988-07-22 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 7 June 1988 on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations (88/379/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/379/EWG*88/379/EEC*88/379/CEE |
Ngày phát hành | 1988-06-07 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE OF 18 NOVEMBER 1987 ADAPTING TO TECHNICAL PROGRESS FOR THE NINTH TIME COUNCIL DIRECTIVE 67/548/EEC ON THE APPROXIMATION OF LAWS, REGULATIONS AND ADMINISTRATIVE PROVISIONS RELATING TO THE CLASSIFICATION, PACKAGING AND LABELLING OF DANGEROUS SUBSTANCES | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/302/EWG*87/302/EEC*87/302/CEE |
Ngày phát hành | 1987-11-18 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 3 August 1987 on the eighth adaptation to technical progress of Directive 67/548/EEC on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/432/EWG*87/432/EEC*87/432/CEE |
Ngày phát hành | 1987-08-03 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seventh Commission Directive of 24 June 1986 adapting to technical progress Council Directive 67/548/EEC on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/431/EWG*86/431/EEC*86/431/CEE |
Ngày phát hành | 1986-06-24 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 25 April 1984 adapting to technical progress for the sixth time Council Directive 67/548/EEC on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/449/EWG*84/449/EEC*84/449/CEE |
Ngày phát hành | 1984-04-25 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 18 April 1984 adapting Council Directive 78/631/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations (pesticides) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/291/EWG*84/291/EEC*84/291/CEE |
Ngày phát hành | 1984-04-18 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 29 July 1983 adapting to technical progress for the fifth time Council Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 83/467/EWG*83/467/EEC*83/467/CEE |
Ngày phát hành | 1983-07-29 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 18 September 1979 amending for the sixth time Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 79/831/EWG*79/831/EEC*79/831/CEE |
Ngày phát hành | 1979-09-18 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Commission Directive of 14 July 1976 adapting to technical progress the Council Directive of 27 June 1967 concerning the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/907/EWGBer*76/907/EECCor*76/907/CEERect |
Ngày phát hành | 1979-02-02 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 26 June 1978 on the approximation of the laws of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations (pesticides) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 78/631/EWG*78/631/EEC*78/631/CEE |
Ngày phát hành | 1978-06-26 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 14 July 1976 adapting to technical progress the Council Directive of 27 June 1967 concerning the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/907/EWG*76/907/EEC*76/907/CEE |
Ngày phát hành | 1976-07-14 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 24 June 1975 amending for the fifth time Directive No 67/548/EEC concerning the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 75/409/EWG*75/409/EEC*75/409/CEE |
Ngày phát hành | 1975-06-24 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 21 May 1973 amending the Directive of 27 June 1967 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 73/146/EWG*73/146/EEC*73/146/CEE |
Ngày phát hành | 1973-05-21 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 June 1967 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 67/548/EWG*67/548/EEC*67/548/CEE |
Ngày phát hành | 1967-06-27 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE of 19 December 1989 defining in accordance with Article 6 of Directive 88/379/EEC the categories of preparations the packaging of which must be fitted with child-resistant fastenings and/or carry a tactile warning of danger (90/35/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/35/EWG*90/35/EEC*90/35/CEE |
Ngày phát hành | 1989-12-19 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 97/69/EC of 5 December 1997 adapting to technical progress for the 23rd time Council Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances (Text with EEA relevance) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/69/EG*97/69/EC*97/69/CE |
Ngày phát hành | 1997-12-05 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 98/73/EC of 18 September 1998 adapting to technical progress for the 24th time Council Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances (Text with EEA relevance) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/73/EG*98/73/EC*98/73/CE |
Ngày phát hành | 1998-09-18 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Commission Directive 98/73/EC of 18 September 1998 adapting to technical progress for the 24th time Council Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classifikation packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/73/EGBer*98/73/ECCor*98/73/CERect |
Ngày phát hành | 1999-11-08 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 1999/33/EC of the European Parliament and of the Council of 10 May 1999 amending Council Directive 67/548/EEC as regards the labelling of certain dangerous substances in Austria and Swedens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/33/EG*1999/33/EC*1999/33/CE |
Ngày phát hành | 1999-05-10 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |