Loading data. Please wait

EN ISO 2719

Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:2002)

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2719
Tên tiêu chuẩn
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:2002)
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF M07-019*NF EN ISO 2719 (2003-05-01), IDT
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn NF M07-019*NF EN ISO 2719
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2719 (2003-09), IDT * BS EN ISO 2719 (2002-12-10), IDT * ISO 2719 (2002-11), IDT * SN EN ISO 2719 (2003-01), IDT * OENORM EN ISO 2719 (2003-08-01), IDT * PN-EN ISO 2719 (2003-11-15), IDT * PN-EN ISO 2719 (2007-01-26), IDT * SS-EN ISO 2719 (2003-05-09), IDT * UNE-EN ISO 2719 (2003-07-11), IDT * TS EN ISO 2719 (2015-04-27), IDT * UNI EN ISO 2719:2005 (2005-03-01), IDT * STN EN ISO 2719 (2003-09-01), IDT * STN EN ISO 2719 (2004-05-01), IDT * CSN EN ISO 2719 (2004-09-01), IDT * DS/EN ISO 2719 (2003-01-08), IDT * NEN-EN-ISO 2719:2003 en (2003-01-01), IDT * SFS-EN ISO 2719:en (2003-07-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3170 (1988-09)
Petroleum liquids; manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3170
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3171 (1988-12)
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3171
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
EN 22719 (1993-10)
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22719
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2719 (2002-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 22719 (1993-10)
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22719
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2719 (2002-11)
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2719
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2719 (2002-07) * prEN 22719 (1993-02)
Từ khóa
Calibration * Combustible liquids * Crucibles (laboratory) * Definitions * Determination * Flame test * Flames * Flash point * Fundamental quantity * Inflammation * Instruments * Liquids * Lubricants * Lubricating oils * Methods * Minerals * Oils * Pensky-Martens * Pensky-Martens apparatus * Petroleum products * Repeat tests * Sampling methods * Test equipment * Test results * Testing * Testing devices * Tests * Checking equipment * Procedures * Processes
Số trang
27