Loading data. Please wait

EN 22719

Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:1988)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 22719
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:1988)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 22719 (1993-12), IDT * BS EN 22719 (1994-03-31), IDT * NF M07-019 (1994-03-01), IDT * ISO 2719 (1988-12), IDT * OENORM EN 22719 (1994-02-01), IDT * OENORM EN 22719 (1993-07-01), IDT * SS-EN 22719 (1994-02-11), IDT * UNE-EN 22719 (1996-05-23), IDT * TS 1273 EN 22719 (1996-03-29), IDT * STN EN 22719 (1999-10-12), IDT * NEN-ISO 2719:1994 en (1994-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 22719 (1993-02)
Thay thế bằng
EN ISO 2719 (2002-11)
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2719
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 22719 (1993-10)
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22719
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2719 (2002-11)
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2719
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 22719 (1993-02)
Từ khóa
Calibration * Combustible liquids * Crucibles (laboratory) * Determination * Flame test * Flames * Flash point * Fundamental quantity * Inflammation * Instruments * Liquids * Lubricants * Lubricating oils * Methods * Minerals * Oils * Pensky-Martens apparatus * Petroleum products * Sampling methods * Test equipment * Test results * Testing * Tests * Procedures * Processes
Mục phân loại
Số trang