Loading data. Please wait
Directive 1999/45/EC of the European Parliament and of the Council of 31 May 1999 concerning the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations
Số trang: 1935
Ngày phát hành: 1999-05-31
Paints and varnishes; Determination of total lead; Flame atomic absorption spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6503 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 65/65/EEC of 26 January 1965 on the approximation of provisions laid down by law, regulation or administrative action relating to proprietary medicinal products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 65/65/EWG*65/65/EEC*65/65/CEE |
Ngày phát hành | 1965-01-26 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 June 1967 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 67/548/EWG*67/548/EEC*67/548/CEE |
Ngày phát hành | 1967-06-27 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 20 May 1975 on the approximation of the laws of the Member States relating to aerosol dispensers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 75/324/EWG*75/324/EEC*75/324/CEE |
Ngày phát hành | 1975-05-20 |
Mục phân loại | 55.130. Thùng đựng các chất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 15 July 1975 on waste | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 75/442/EWG*75/442/EEC*75/442/CEE |
Ngày phát hành | 1975-07-15 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 July 1976 on the approximation of the laws of the Member States relating to cosmetic products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/768/EWG*76/768/EEC*76/768/CEE |
Ngày phát hành | 1976-07-27 |
Mục phân loại | 71.100.70. Mỹ phẩm. Ðồ trang điểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
80/836/Euratom: Council Directive of 15 July 1980 amending the Directives laying down the basic safety standards for the health protection of the general public and workers against the dangers of ionizing radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/836/EWG*80/836/EEC*80/836/CEE |
Ngày phát hành | 1980-07-15 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 24 November 1986 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions of the Member States regarding the protection of animals used for experimental and other scientific purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/609/EWG*86/609/EEC*86/609/CEE |
Ngày phát hành | 1986-11-24 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE 93/112/EC of 10 December 1993 amending Commission Directive 91/155/EEC defining and laying down detailed arrangements for the system of specific information relating to dangerous preparations in implementation of Article 10 of Council Directive 88/379/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/112/EWG*93/112/EEC*93/112/CEE |
Ngày phát hành | 1993-12-10 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE 94/1/EC of 6 January 1994 adapting some technicalities of Council Directive 75/324/EEC on the approximation of the laws of the relating Member States to aerosol dispensers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/1/EG*94/1/EC*94/1/CE |
Ngày phát hành | 1994-01-06 |
Mục phân loại | 55.130. Thùng đựng các chất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 97/7/EC of the European Parliament and of the Council of 20 May 1997 on the protection of consumers in respect of distance contracts - Statement by the Council and the Parliament re Article 6 (1) - Statement by the Commission re Article 3 (1), first indent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/7/EG*97/7/EC*97/7/CE |
Ngày phát hành | 1997-05-20 |
Mục phân loại | 03.080.01. Dịch vụ nói chung 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 98/8/EC of the European Parliament and of the Council of 16 February 1998 concerning the placing of biocidal products on the market | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/8/EG*98/8/EC*98/8/CE |
Ngày phát hành | 1998-02-16 |
Mục phân loại | 07.100.01. Vi sinh vật nói chung 13.020.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ môi trường 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 26 June 1978 on the approximation of the laws of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations (pesticides) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 78/631/EWG*78/631/EEC*78/631/CEE |
Ngày phát hành | 1978-06-26 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 18 April 1984 adapting Council Directive 78/631/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations (pesticides) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/291/EWG*84/291/EEC*84/291/CEE |
Ngày phát hành | 1984-04-18 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 7 June 1988 on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations (88/379/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/379/EWG*88/379/EEC*88/379/CEE |
Ngày phát hành | 1988-06-07 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE of 22 February 1989 adapting to technical progress Council Directive 88/379/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations (89/178/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/178/EWG*89/178/EEC*89/178/CEE |
Ngày phát hành | 1989-02-22 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE of 19 December 1989 defining in accordance with Article 6 of Directive 88/379/EEC the categories of preparations the packaging of which must be fitted with child-resistant fastenings and/or carry a tactile warning of danger (90/35/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/35/EWG*90/35/EEC*90/35/CEE |
Ngày phát hành | 1989-12-19 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/65/EG*96/65/EC*96/65/CE |
Ngày phát hành | 1996-10-11 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE of 5 September 1990 adapting to technical progress for the second time Council Directive 88/379/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations (90/492/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/492/EWG*90/492/EEC*90/492/CEE |
Ngày phát hành | 1990-09-05 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE of 23 July 1991 on dangerous preparations the packaging of which must be fitted with child-resistant fastenings (91 /442/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/442/EWG*91/442/EEC*91/442/CEE |
Ngày phát hành | 1991-07-23 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 92/32/EEC of 30 April 1992 amending for the seventh time Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/32/EWG*92/32/EEC*92/32/CEE |
Ngày phát hành | 1992-04-30 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 93/18/EEC of 5 April 1993 adapting for the third time to technical progress Council Directive 88/379/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/18/EWG*93/18/EEC*93/18/CEE |
Ngày phát hành | 1993-04-05 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1272/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on classification, labelling and packaging of substances and mixtures, amending and repealing Directives 67/548/EEC and 1999/45/EC, and amending Regulation (EC) No 1907/2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1272/2008*ECR 1272/2008*CEReg 1272/2008 |
Ngày phát hành | 2008-12-16 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1272/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on classification, labelling and packaging of substances and mixtures, amending and repealing Directives 67/548/EEC and 1999/45/EC, and amending Regulation (EC) No 1907/2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1272/2008*ECR 1272/2008*CEReg 1272/2008 |
Ngày phát hành | 2008-12-16 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/65/EG*96/65/EC*96/65/CE |
Ngày phát hành | 1996-10-11 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE of 19 December 1989 defining in accordance with Article 6 of Directive 88/379/EEC the categories of preparations the packaging of which must be fitted with child-resistant fastenings and/or carry a tactile warning of danger (90/35/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/35/EWG*90/35/EEC*90/35/CEE |
Ngày phát hành | 1989-12-19 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE of 22 February 1989 adapting to technical progress Council Directive 88/379/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations (89/178/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/178/EWG*89/178/EEC*89/178/CEE |
Ngày phát hành | 1989-02-22 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 7 June 1988 on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations (88/379/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/379/EWG*88/379/EEC*88/379/CEE |
Ngày phát hành | 1988-06-07 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 18 April 1984 adapting Council Directive 78/631/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations (pesticides) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/291/EWG*84/291/EEC*84/291/CEE |
Ngày phát hành | 1984-04-18 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 26 June 1978 on the approximation of the laws of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations (pesticides) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 78/631/EWG*78/631/EEC*78/631/CEE |
Ngày phát hành | 1978-06-26 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE of 5 September 1990 adapting to technical progress for the second time Council Directive 88/379/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations (90/492/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/492/EWG*90/492/EEC*90/492/CEE |
Ngày phát hành | 1990-09-05 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE of 23 July 1991 on dangerous preparations the packaging of which must be fitted with child-resistant fastenings (91 /442/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/442/EWG*91/442/EEC*91/442/CEE |
Ngày phát hành | 1991-07-23 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 92/32/EEC of 30 April 1992 amending for the seventh time Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/32/EWG*92/32/EEC*92/32/CEE |
Ngày phát hành | 1992-04-30 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 93/18/EEC of 5 April 1993 adapting for the third time to technical progress Council Directive 88/379/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/18/EWG*93/18/EEC*93/18/CEE |
Ngày phát hành | 1993-04-05 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |