Loading data. Please wait
Directive 98/8/EC of the European Parliament and of the Council of 16 February 1998 concerning the placing of biocidal products on the market
Số trang: 413
Ngày phát hành: 1998-02-16
Laying down community prodedures for the authorization and supervision of medicinal products for human and veterinary use and establishing a european ageing for the evoluation of medicinal products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 2309/93*EECV 2309/93*CEEV 2309/93 |
Ngày phát hành | 1993-07-22 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EEC) No 2455/92 of 23 July 1992 concerning the export and import of certain dangerous chemicals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 2455/92*EECV 2455/92*CEEV 2455/92 |
Ngày phát hành | 1992-07-23 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 65/65/EEC of 26 January 1965 on the approximation of provisions laid down by law, regulation or administrative action relating to proprietary medicinal products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 65/65/EWG*65/65/EEC*65/65/CEE |
Ngày phát hành | 1965-01-26 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 June 1967 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 67/548/EWG*67/548/EEC*67/548/CEE |
Ngày phát hành | 1967-06-27 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 23 November 1970 concerning additives in feeding-stuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 70/524/EWG*70/524/EEC*70/524/CEE |
Ngày phát hành | 1970-11-23 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 16 June 1975 concerning the quality required of surface water intended for the abstraction of drinking water in the Member States | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 75/440/EWG*75/440/EEC*75/440/CEE |
Ngày phát hành | 1975-06-16 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 July 1976 on the approximation of the laws of the Member States relating to cosmetic products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/768/EWG*76/768/EEC*76/768/CEE |
Ngày phát hành | 1976-07-27 |
Mục phân loại | 71.100.70. Mỹ phẩm. Ðồ trang điểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 26 June 1978 on the approximation of the laws of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations (pesticides) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 78/631/EWG*78/631/EEC*78/631/CEE |
Ngày phát hành | 1978-06-26 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 21 December 1978 prohibiting the placing on the market and use of plant protection products containing certain active substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 79/117/EWG*79/117/EEC*79/117/CEE |
Ngày phát hành | 1978-12-21 |
Mục phân loại | 65.100.01. Thuốc trừ dịch hại và các hoá chất nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 17 December 1979 on the protection of groundwater against pollution caused by certain dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/68/EWG*80/68/EEC*80/68/CEE |
Ngày phát hành | 1979-12-17 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 15 July 1980 relating to the quality of water intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/778/EWG*80/778/EEC*80/778/CEE |
Ngày phát hành | 1980-07-15 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 November 1980 on the protection of workers from the risks related to exposure to chemical, physical and biological agents at work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/1107/EWG*80/1107/EEC*80/1107/CEE |
Ngày phát hành | 1980-11-27 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 28 September 1981 on the approximation of the laws of the Member States relating to veterinary medicinal products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 81/851/EWG*81/851/EEC*81/851/CEE |
Ngày phát hành | 1981-09-28 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 28 March 1983 laying down a procedure for the provision of information in the field of technical standards and regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 83/189/EWG*83/189/EEC*83/189/CEE |
Ngày phát hành | 1983-03-28 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 24 November 1986 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions of the Member States regarding the protection of animals used for experimental and other scientific purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/609/EWG*86/609/EEC*86/609/CEE |
Ngày phát hành | 1986-11-24 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 18 December 1986 on the harmonization of laws, regulations and administrative provisions relating to the application of the principles of good laboratory practice and the verification of their applications for tests on chemical substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/18/EWG*87/18/EEC*87/18/CEE |
Ngày phát hành | 1986-12-18 |
Mục phân loại | 11.100.01. Y học thí nghiệm nói chung 71.040.01. Hoá phân tích nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 7 June 1988 on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations (88/379/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/379/EWG*88/379/EEC*88/379/CEE |
Ngày phát hành | 1988-06-07 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 21 December 1988 on the approximation of the laws of the Member States concerning food additives authorized for use in foodstuffs intended for human consumption (89/107/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/107/EWG*89/107/EEC*89/107/CEE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 89/109/EEC of 21 December 1988 on the approximation of the laws of the Member States relating to materials and articles intended to come into contact with foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/109/EWG*89/109/EEC*89/109/CEE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 12 June 1989 on the introduction of measures to encourage improvements in the safety and health of workers at work ( 89/391/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/391/EWG*89/391/EEC*89/391/CEE |
Ngày phát hành | 1989-06-12 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 89/437/EEC of 20 June 1989 on hygiene and health problems affecting the production and the placing on the market of egg products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/437/EWG*89/437/EEC*89/437/CEE |
Ngày phát hành | 1989-06-20 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 26 March 1990 laying down the conditions governing the preparation, placing on the market and use of medicated feedingstuffs in the Community (90/167/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/167/EWG*90/167/EEC*90/167/CEE |
Ngày phát hành | 1990-03-26 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 7 June 1990 on the freedom of access to information on the environment (90/313/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/313/EWG*90/313/EEC*90/313/CEE |
Ngày phát hành | 1990-06-07 |
Mục phân loại | 13.020.30. Ðánh giá sự ảnh hưởng môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 90/385/EEC of 20 June 1990 on the approximation of the laws of the Member States relating to active implantable medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/385/EWG*90/385/EEC*90/385/CEE |
Ngày phát hành | 1990-06-20 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 93/42/EEC of 14 June 1993 concerning medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/42/EWG*93/42/EEC*93/42/CEE |
Ngày phát hành | 1993-06-14 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE 93/67/EEC of 20 July 1993 laying down the principles for assessment of risks to man and the environment of subtances notified in accordance with Council Directive 67/548/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/67/EWG*93/67/EEC*93/67/CEE |
Ngày phát hành | 1993-07-20 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 95/5/EEC of 27 February 1995 amending Directive 92/120/EEC on the conditions for granting temporary and limited derogations from specific Community health rules on the production and marketing of certain products of animal origin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 95/5/EG*95/5/EC*95/5/CE |
Ngày phát hành | 1995-02-27 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 July 1976 on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to restrictions on the marketing and use of certain dangerous substances and preparations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/769/EWG*76/769/EEC*76/769/CEE |
Ngày phát hành | 1976-07-27 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |