Loading data. Please wait

EN 1811

Reference test method for release of nickel from products intended to come into direct and prolonged contact with the skin

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1811
Tên tiêu chuẩn
Reference test method for release of nickel from products intended to come into direct and prolonged contact with the skin
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A06-221*NF EN 1811 (1999-02-01), IDT
Reference test method for release of nickel from products intended to come into direct and prolonged contact with the skin.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A06-221*NF EN 1811
Ngày phát hành 1999-02-01
Mục phân loại 39.060. Nghề kim hoàn
77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1811 (1999-01), IDT * BVL B 82.02-6 (1999-10), IDT * BS EN 1811+A1 (1999-04-15), IDT * GB/T 19719 (2005), IDT * GB/T 22866 (2008), MOD * SN EN 1811 (1999), IDT * OENORM EN 1811 (1999-02-01), IDT * OENORM EN 1811 (2008-08-01), IDT * OENORM EN 1811/A1 (2007-12-01), IDT * PN-EN 1811 (2002-05-17), IDT * SS-EN 1811 (1998-12-18), IDT * UNE-EN 1811 (1999-07-28), IDT * STN EN 1811 (2001-01-01), IDT * CSN EN 1811 (2000-02-01), IDT * CSN EN 1811+A1 (2008-10-01), IDT * DS/EN 1811 (2000-07-05), IDT * NEN-EN 1811:1998 en (1998-12-01), IDT * SFS-EN 1811:en (2001-08-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1811 (1998-06)
Reference test method for release of nickel from products intended to come into direct and prolonged contact with the skin
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1811
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 39.060. Nghề kim hoàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1811+A1 (2008-04)
Reference test method for release of nickel from products intended to come into direct and prolonged contact with the skin
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1811+A1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 39.060. Nghề kim hoàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1811+A1 (2015-07)
Reference test method for release of nickel from all post assemblies which are inserted into pierced parts of the human body and articles intended to come into direct and prolonged contact with the skin
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1811+A1
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 39.060. Nghề kim hoàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16128 (2011-03)
Reference test method for release of nickel from those parts of spectacle frames and sunglasses intended to come into close and prolonged contact with the skin
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16128
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1811 (2011-03)
Reference test method for release of nickel from all post assemblies which are inserted into pierced parts of the human body and articles intended to come into direct and prolonged contact with the skin
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1811
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 39.060. Nghề kim hoàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1811 (1998-11)
Reference test method for release of nickel from products intended to come into direct and prolonged contact with the skin
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1811
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 39.060. Nghề kim hoàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1811 (1998-06)
Reference test method for release of nickel from products intended to come into direct and prolonged contact with the skin
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1811
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 39.060. Nghề kim hoàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1811 (1996-06)
Precious metals - Reference test method for release of nickel from products intended to come into direct and prolonged contact with the skin
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1811
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 39.060. Nghề kim hoàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1811 (1995-01)
Precious metals - Reference test method for release of nickel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1811
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 39.060. Nghề kim hoàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1811+A1 (2008-04)
Reference test method for release of nickel from products intended to come into direct and prolonged contact with the skin
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1811+A1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 39.060. Nghề kim hoàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Allergies * Alloys * Analysis * Chemical analysis and testing * Detection limits * Determination * Determination of content * Jewellery * Laboratory equipment * Laboratory ware * Mathematical calculations * Metals * Methods of analysis * Nickel * Nickel alloys * Nickel content * Nickel-containing * Noble metals * Output * Reagents * Reference methods * Release * Sampling methods * Simulation * Skin contact * Supports * Testing * Verification * Deposit * Edition * Articles * Conditions
Mục phân loại
Số trang