Loading data. Please wait
Reference test method for release of nickel from all post assemblies which are inserted into pierced parts of the human body and articles intended to come into direct and prolonged contact with the skin
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2015-07-00
Screening tests for nickel release from alloys and coatings in items that come into direct and prolonged contact with the skin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 12471 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference test method for release of nickel from those parts of spectacle frames and sunglasses intended to come into close and prolonged contact with the skin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16128 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-4 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-5 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-5 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-6 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-6 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference test method for release of nickel from all post assemblies which are inserted into pierced parts of the human body and articles intended to come into direct and prolonged contact with the skin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1811 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference test method for release of nickel from all post assemblies which are inserted into pierced parts of the human body and articles intended to come into direct and prolonged contact with the skin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1811/AC |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference test method for release of nickel from all post assemblies which are inserted into pierced parts of the human body and articles intended to come into direct and prolonged contact with the skin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1811/FprA1 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference test method for release of nickel from all post assemblies which are inserted into pierced parts of the human body and articles intended to come into direct and prolonged contact with the skin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1811+A1 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference test method for release of nickel from all post assemblies which are inserted into pierced parts of the human body and articles intended to come into direct and prolonged contact with the skin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1811 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference test method for release of nickel from post assemblies which are inserted into pierced parts of the human body and articles intended to come into direct and prolonged contact with the skin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1811 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference test method for release of nickel from post assemblies which are inserted into pierced parts of the human body and products intended to come into direct and prolonged contact with the skin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1811 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference test method for release of nickel from products intended to come into direct and prolonged contact with the skin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1811 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference test method for release of nickel from products intended to come into direct and prolonged contact with the skin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1811 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precious metals - Reference test method for release of nickel from products intended to come into direct and prolonged contact with the skin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1811 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precious metals - Reference test method for release of nickel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1811 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference test method for release of nickel from all post assemblies which are inserted into pierced parts of the human body and articles intended to come into direct and prolonged contact with the skin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1811/AC |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference test method for release of nickel from products intended to come into direct and prolonged contact with the skin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1811+A1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference test method for release of nickel from all post assemblies which are inserted into pierced parts of the human body and articles intended to come into direct and prolonged contact with the skin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1811/FprA1 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference test method for release of nickel from products intended to come into direct and prolonged contact with the skin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1811/prA1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |