Loading data. Please wait

EGV 440/2008*ECR 440/2008*CEReg 440/2008

Council Regulation (EC) No 440/2008 of 30 May 2008 laying down test methods pursuant to Regulation (EC) No 1907/2006 of the European Parliament and of the Council on the Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals (REACH)

Số trang: 739
Ngày phát hành: 2008-05-30

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EGV 440/2008*ECR 440/2008*CEReg 440/2008
Tên tiêu chuẩn
Council Regulation (EC) No 440/2008 of 30 May 2008 laying down test methods pursuant to Regulation (EC) No 1907/2006 of the European Parliament and of the Council on the Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals (REACH)
Ngày phát hành
2008-05-30
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 12770 (1982-08)
Laboratory glassware; liquid-in-glass thermometers; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12770
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12790 (1979-05)
Laboratory glassware; hydrometers, principles of construction and adjustment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12790
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12791-1 (1981-10)
Laboratory glassware; density hydrometers; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12791-1
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12791-2 (1978-08)
Laboratory glassware; density hydrometers, standard sizes, designations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12791-2
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12791-3 (1983-06)
Laboratory glassware; density hydrometers; use and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12791-3
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12793 (1977-02)
Laboratory glassware; range finder hydrometers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12793
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12797 (1975-09)
Laboratory glassware; Gay-Lussac pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12797
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12798 (1975-04)
Laboratory glassware; Lipkin pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12798
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12800 (1975-04)
Laboratory glassware; Sprengel pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12800
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12801 (1975-04)
Laboratory glassware; Reischauer pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12801
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12806 (1975-04)
Laboratory glassware; Hubbard pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12806
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12807 (1975-04)
Laboratory glassware; Bingham pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12807
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12808 (1975-04)
Laboratory glassware; Jaulmes pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12808
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12809 (1975-07)
Laboratory glassware; pycnometer with ground-in thermometer and capillary side tube
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12809
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19683-9 (1998-05)
Methods of soil investigations for agricultural engineering - Physical laboratory tests - Part 9: Determination of the saturated hydraulic water conductivity in the cylindrical core-cutter
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19683-9
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19683-13 (2007-07)
Soil quality - Physical laboratory tests - Part 13: Determination of soil volume percentage, total pore volume and pore number of mineral soils
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19683-13
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19683-14 (2007-07)
Soil quality - Physical laboratory tests - Part 14: Determination of soild volume percentage of bog soils
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19683-14
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19683-16 (1998-12)
Methods of soil investigations for agricultural engineering - Physical laboratory tests - Part 16: Determination of aggregate stability using the method of wet sieving
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19683-16
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38409-41 (1980-12)
German Standard Methods for Examination of Water, Waste Water and Sludge; Summary Action and Material Characteristic Parameters (Group H); Determination of the Chemical Oxygen Demand (COD) in the Range over 15 mg/l (H41)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38409-41
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38412-1 (1982-06)
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; Test methods using water organisms (group L); General guidelines for the planning, performance and evaluation of biological tests (L 1)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38412-1
Ngày phát hành 1982-06-00
Mục phân loại 13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38412-15 (1982-06)
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; bio-assays (group L); determination of the effect of substances in water on fish, fish-test (L15)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38412-15
Ngày phát hành 1982-06-00
Mục phân loại 13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51005 (2005-08)
Thermal analysis (TA) - Terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51005
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến hoá phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51421 (1972-11)
Testing of mineral oils; determination of freezing point of aviation fuels, gasolines and motor benzols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51421
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51755 (1974-03)
Testing of Mineral Oils and Other Combustible Liquids; Determination of Flash Point by the Closed Tester according to Abel-Pensky
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51755
Ngày phát hành 1974-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51755-2 (1978-09)
Testing of mineral oils and other combustible liquids; determination of flash point by the closed tester according to Abel-Pensky, method for determination of the flash point below +5 °C up to approximately -30 °C
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51755-2
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51757 (1994-04)
Testing of mineral oils and related materials; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51757
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51758 (1985-08)
Testing of liquid petroleum products and other combustible liquids; determination of flash point by Pensky-Martens closed tester
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51758
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51794 (2003-05)
Testing of mineral oil hydrocarbons - Determination of ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51794
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1623 (2007-07) * DIN 53171 (2008-04) * DIN 53217 (1970-06) * DIN 53479 (1991-10) * DIN 53736 (1973-08) * DIN 55990 Reihe * DIN 55990-3 (1988-10) * ASTM D 93 (2007) * ASTM D 97 (2007) * ASTM D 1298 (1999) * ASTM D 2879 (1997) * ASTM D 3451 (2006) * ASTM E 1 (2007) * ASTM E 324 (1999) * ASTM E 473 (2007) * ASTM E 659 (1978) * BBA MB 55 Teil 1 u. 2 (1980-10) * BS 2000-34 (1990-02-28) * BS 2000-170 (1995-03-31) * BS 4056 (1966-08-18) * BS 4349 * BS 4591 (1990-02-28) * BS 4633 and 4634 (1970-10-23) * BS 4695 (1980-04-30) * BS 4699 * BS 4714 (1980-06-30) * BS 5903 (1980-10-31) * EN 11 * NF F20-037 * ISO/DIS 5667-12 (1994-03) * ISO/DIS 10381-1 (1995-11) * ISO/DIS 10381-2 (1995-11) * ISO/DIS 10381-3 (1995-11) * ISO/DIS 10381-4 (1995-11) * ISO/DIS 10381-5 (2004-06) * ISO/DIS 11266-1 (1992-09) * ISO/DIS 14238 (1995-02) * EGV 1907/2006 (2006-12-18) * 95/36/EG (1995-07-14)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EGV 440/2008*ECR 440/2008*CEReg 440/2008 (2008-05-30)
Council Regulation (EC) No 440/2008 of 30 May 2008 laying down test methods pursuant to Regulation (EC) No 1907/2006 of the European Parliament and of the Council on the Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals (REACH)
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 440/2008*ECR 440/2008*CEReg 440/2008
Ngày phát hành 2008-05-30
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval * Chemical hazards * Chemical substances * Classification * Dangerous materials * Definitions * European Communities * Evaluations * Health protection * Information * Limitation * Marking * Pollution control * Preparation * Production * Products * Registration * Specification (approval) * Test methods * Testing * To bring into circulation
Số trang
739