Loading data. Please wait

DIN 51757

Testing of mineral oils and related materials; determination of density

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1994-04-00

Liên hệ
The methods are used for the determination of density in kg/m3of mineral oils and related materials.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 51757
Tên tiêu chuẩn
Testing of mineral oils and related materials; determination of density
Ngày phát hành
1994-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/DIS 12185 (1994-06), MOD * TS 1724 EN ISO 1675 (1997-04-10), NEQ * STN 65 6008 (2001-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1305 (1988-01)
Mass, as weighed value, force, weight force, weight, load; concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1305
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1306 (1984-06)
Density; concepts, presentation of values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1306
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12775 (1975-04)
Laboratory glassware; laboratory thermometers, scale values 0,1 °C, 0,2 °C and 0,5 °C
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12775
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12778 (1975-04)
Laboratory glassware; laboratory thermometers, smallest scale division 1 °C and 2 °C
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12778
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12790 (1979-05)
Laboratory glassware; hydrometers, principles of construction and adjustment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12790
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12791-1 (1981-10)
Laboratory glassware; density hydrometers; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12791-1
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12791-2 (1978-08)
Laboratory glassware; density hydrometers, standard sizes, designations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12791-2
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12791-3 (1983-06)
Laboratory glassware; density hydrometers; use and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12791-3
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12797 (1975-09)
Laboratory glassware; Gay-Lussac pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12797
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12798 (1975-04)
Laboratory glassware; Lipkin pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12798
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12800 (1975-04)
Laboratory glassware; Sprengel pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12800
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12801 (1975-04)
Laboratory glassware; Reischauer pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12801
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12804 (1975-04)
Laboratory glassware; densitiy hydrometers for liquefied gases of hydrocarbons
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12804
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12806 (1975-04)
Laboratory glassware; Hubbard pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12806
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12807 (1975-04)
Laboratory glassware; Bingham pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12807
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51610 (1983-06)
Testing of liquefied petroleum gases; sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51610
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51618 (1989-06)
Testing of liquefied petroleum gases; calculation of density at 15 °C, 20 °C and 50 °C
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51618
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51619 (1985-08)
Testing of petroleum products; determination of the composition of liquefied petroleum gas; analysis by gas chromatography
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51619
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51622 (1985-12)
Liquefied petroleum gases; propane, propene, butane, butene and their mixtures; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51622
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51631 (1988-01)
Petroleum products; special boiling point spirits; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51631
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51633 (1986-11)
Benzene and benzene homologues; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51633
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 71.080.15. Hidrocacbon thơm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51750-1 (1990-12)
Sampling of petroleum products; general information
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51750-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51750-2 (1990-12)
Sampling of liquid petroleum products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51750-2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51750-3 (1991-02)
Sampling of pasty and solid petroleum products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51750-3
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52004 (1989-06)
Bitumen and coal tar pitch; determination of density of the binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52004
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4052*ANSI D 4052 (1986)
Test Method for Density and Relative Density of Liquids by Digital Density Meter
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4052*ANSI D 4052
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3993 (1984-08)
Liquefied petroleum gas and light hydrocarbons; Determination of density or relative density; Pressure hydrometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3993
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1333 (1992-02) * DIN 51848-1 (1981-12) * DIN 51848-2 (1984-03) * DIN 51848-3 (1989-08) * DIN 53217-1 (1991-03) * DIN 53217-2 (1991-03) * DIN 53217-3 (1991-03) * DIN 53217-4 (1991-03) * DIN 53217-5 (1991-03) * API STD 2540 (1980) * ASTM D 1250 (1980)
Thay thế cho
DIN 51757 (1984-01)
Testing of petroleum and related materials; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51757
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51757 (1992-06)
Thay thế bằng
DIN 51757 (2011-01)
Testing of mineral oils and related materials - Determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51757
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 51757 (2011-01)
Testing of mineral oils and related materials - Determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51757
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51757 (1994-04)
Testing of mineral oils and related materials; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51757
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51757 (1984-01)
Testing of petroleum and related materials; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51757
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51757 (1971-06)
Testing of Mineral Oils and Related Materials; Determination of Density
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51757
Ngày phát hành 1971-06-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51757 (1994-04) * DIN 51757 (1992-06) * DIN 51757 (1984-01) * DIN 51757 (1983-06) * DIN 51757 (1981-03)
Từ khóa
Calibration practice * Conversion (units of measurement) * Definitions * Density * Density bottles * Density measurement * Designations * Determination * Determination procedures * Hydrocarbons * Hydrometers * Hydrostatic * Liquefied petroleum gas * Marking * Materials testing * Mathematical calculations * Measurement, testing and instruments * Measuring instruments * Measuring techniques * Mineral oils * Petroleum products * Sampling methods * Specification (approval) * Testing * Vibrometers * Volume measurement * Weighing * Measurement
Số trang
28