Loading data. Please wait
Laboratory glassware; pycnometer with ground-in thermometer and capillary side tube
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1975-07-00
Standards-writing - sans serif typefaces - narrow-type faces, medium-sized letterings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1451 |
Ngày phát hành | 1951-02-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Pyknometers (ISO 3507:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3507 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Pyknometers (ISO 3507:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3507 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; pycnometer with ground-in thermometer and capillary side tube | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12809 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |