Loading data. Please wait
Testing of liquid petroleum products and other combustible liquids; determination of flash point by Pensky-Martens closed tester
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1985-08-00
Basic concepts in metrology; Terminology relating to the uncertainty of measurement and the assessment of measuring instruments and measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Presentation of Numerical Data; Rounding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; special purpose laboratory thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12785 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils; sampling; general instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-1 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils; sampling; liquid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-2 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Mineral Oils and Other Combustible Liquids; Determination of Flash Point by the Closed Tester according to Abel-Pensky | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51755 |
Ngày phát hành | 1974-03-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils and other combustible liquids; determination of flash point by the closed tester according to Pensky-Martens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51758 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:1988); German version EN 22719:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 22719 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:2002); German version EN ISO 2719:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2719 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquid petroleum products and other combustible liquids; determination of flash point by Pensky-Martens closed tester | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51758 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils and other combustible liquids; determination of flash point by the closed tester according to Pensky-Martens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51758 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:1988); German version EN 22719:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 22719 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |