Loading data. Please wait
Testing of mineral oils and other combustible liquids; determination of flash point by the closed tester according to Pensky-Martens
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1978-01-00
Standard Condition, Standard Volume | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1343 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; special purpose laboratory thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12785 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils; sampling, liquid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-2 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquid petroleum products and other combustible liquids; determination of flash point by Pensky-Martens closed tester | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51758 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:2002); German version EN ISO 2719:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2719 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquid petroleum products and other combustible liquids; determination of flash point by Pensky-Martens closed tester | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51758 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils and other combustible liquids; determination of flash point by the closed tester according to Pensky-Martens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51758 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:1988); German version EN 22719:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 22719 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |