Loading data. Please wait

2000/32/EG*2000/32/EC*2000/32/CE

Commission Directive 2000/32/EC of 19 May 2000 adapting to technical progress for the 26th time Council Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances

Số trang: 89
Ngày phát hành: 2000-05-19

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2000/32/EG*2000/32/EC*2000/32/CE
Tên tiêu chuẩn
Commission Directive 2000/32/EC of 19 May 2000 adapting to technical progress for the 26th time Council Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances
Ngày phát hành
2000-05-19
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 11683 (1997-10)
Packaging - Tactile warnings of danger - Requirements (ISO 11683:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11683
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2431 (1993-02)
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2431
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3104 (1994-10)
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3104
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3105 (1994-12)
Glass capillary kinematic viscometers - Specifications and operating instructions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3105
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3219 (1993-10)
Plastics; polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3219
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8317 (1989-07)
Child-resistant packaging; requirements and testing procedures for reclosable packages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8317
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 67/548/EWG*67/548/EEC*67/548/CEE (1967-06-27)
Council Directive of 27 June 1967 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances
Số hiệu tiêu chuẩn 67/548/EWG*67/548/EEC*67/548/CEE
Ngày phát hành 1967-06-27
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EGV 1272/2008*ECR 1272/2008*CEReg 1272/2008 (2008-12-16)
Regulation (EC) No 1272/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on classification, labelling and packaging of substances and mixtures, amending and repealing Directives 67/548/EEC and 1999/45/EC, and amending Regulation (EC) No 1907/2006
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1272/2008*ECR 1272/2008*CEReg 1272/2008
Ngày phát hành 2008-12-16
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EGV 1272/2008*ECR 1272/2008*CEReg 1272/2008 (2008-12-16)
Regulation (EC) No 1272/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on classification, labelling and packaging of substances and mixtures, amending and repealing Directives 67/548/EEC and 1999/45/EC, and amending Regulation (EC) No 1907/2006
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1272/2008*ECR 1272/2008*CEReg 1272/2008
Ngày phát hành 2008-12-16
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* 2000/32/EG*2000/32/EC*2000/32/CE (2000-05-19)
Commission Directive 2000/32/EC of 19 May 2000 adapting to technical progress for the 26th time Council Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances
Số hiệu tiêu chuẩn 2000/32/EG*2000/32/EC*2000/32/CE
Ngày phát hành 2000-05-19
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Caustics * Chemical hazards * Chemicals * Childproof * Childproof equipment * Classification * Closures * Dangerous goods * Dangerous materials * Dangerousness * European Communities * Flammable materials * Graphic symbols * Hazardous areas classification (for electrical equipment) * In vitro * In vivo * Marking * Packages * Signs * Symbols * Testing * Toxic materials
Số trang
89