Loading data. Please wait
Commission Decision of 19 May 2000 correcting Directive 98/98/EC adapting to technical progress for the 25th time Council Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2000-05-19
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2431 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3104 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass capillary kinematic viscometers - Specifications and operating instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3105 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3219 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precautionary labels for gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7225 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 3093/94*ECR 3093/94*CEReg 3093/94 |
Ngày phát hành | 1994-12-15 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 June 1967 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 67/548/EWG*67/548/EEC*67/548/CEE |
Ngày phát hành | 1967-06-27 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 7 June 1988 on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations (88/379/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/379/EWG*88/379/EEC*88/379/CEE |
Ngày phát hành | 1988-06-07 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1272/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on classification, labelling and packaging of substances and mixtures, amending and repealing Directives 67/548/EEC and 1999/45/EC, and amending Regulation (EC) No 1907/2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1272/2008*ECR 1272/2008*CEReg 1272/2008 |
Ngày phát hành | 2008-12-16 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1272/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on classification, labelling and packaging of substances and mixtures, amending and repealing Directives 67/548/EEC and 1999/45/EC, and amending Regulation (EC) No 1907/2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1272/2008*ECR 1272/2008*CEReg 1272/2008 |
Ngày phát hành | 2008-12-16 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 19 May 2000 correcting Directive 98/98/EC adapting to technical progress for the 25th time Council Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2000/368/EGEntsch*2000/368/ECDec*2000/368/CEDec |
Ngày phát hành | 2000-05-19 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |