Loading data. Please wait
Regulation (EC) No 1831/2003 of the European Parliament and of the Council of 22 September 2003 on additives for use in animal nutrition
Số trang: 137
Ngày phát hành: 2003-09-22
Council Regulation (EEC) No 2377/90 of 26 June 1990 laying down a Community procedure for the establishment of maximum residue limits of veterinary medicinal products in foodstuffs of animal origin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 2377/90*EECV 2377/90*CEEV 2377/90 |
Ngày phát hành | 1990-06-26 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 23 November 1970 concerning additives in feeding-stuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 70/524/EWG*70/524/EEC*70/524/CEE |
Ngày phát hành | 1970-11-23 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 2 April 1979 on the marketing of compound feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 79/373/EWG*79/373/EEC*79/373/CEE |
Ngày phát hành | 1979-04-02 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 30 June 1982 concerning certain products used in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 82/471/EWG*82/471/EEC*82/471/CEE |
Ngày phát hành | 1982-06-30 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 16 February 1987 fixing guidelines for the assessment of additives in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/153/EWG*87/153/EEC*87/153/CEE |
Ngày phát hành | 1987-02-16 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/23/EC of 29 April 1996 on measures to monitor certain substances and residues thereof in live animals and animal products and repealing Directives 85/358/EEC and 86/469/EEC and Decisions 89/187/EEC and 91/664/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/23/EG*96/23/EC*96/23/CE |
Ngày phát hành | 1996-04-29 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 45/1999 of 11 January 1999 amending Council Directive 70/524/EEC concerning additives in feedingstuffs as regards withdrawal of the authorisation of certain additives belonging to the group of coccidiostats and other medicinal substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 45/1999*ECR 45/1999*CEReg 45/1999 |
Ngày phát hành | 1999-01-11 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 2205/2001 of 14 November 2001 amending Council Directive 70/524/EEC concerning additives in feedingstuffs as regards withdrawal of the authorisation of certain additives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 2205/2001*ECR 2205/2001*CEReg 2205/2001 |
Ngày phát hành | 2001-11-14 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 2785/98 of 22 December 1998 concerning the modification of the period of authorisations of additives referred to in Article 9e(3) of Council Directive 70/524/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 2785/98*ECR 2785/98*CEReg 2785/98 |
Ngày phát hành | 1998-12-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 2786/98 of 22 December 1998 concerning the modification of the period of authorisations of additives referred to in Article 9i(1) of Council Directive 70/524/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 2786/98*ECR 2786/98*CEReg 2786/98 |
Ngày phát hành | 1998-12-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 2788/98 of 22 December 1998 amending Council Directive 70/524/EEC concerning additives in feedingstuffs as regards the withdrawal of authorisation for certain growth promoters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 2788/98*ECR 2788/98*CEReg 2788/98 |
Ngày phát hành | 1998-12-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 2821/98 of 17 December 1998 amending, as regards withdrawel of the authorisation of certain antibiotics, Directive 70/524/EEC concerning additives in feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 2821/98*ECR 2821/98*CEReg 2821/98 |
Ngày phát hành | 1998-12-17 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 23 November 1970 concerning additives in feeding-stuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 70/524/EWG*70/524/EEC*70/524/CEE |
Ngày phát hành | 1970-11-23 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 29 November 1984 amending Directive 70/524/EEC concerning additives in feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/587/EWG*84/587/EEC*84/587/CEE |
Ngày phát hành | 1984-11-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 16 February 1987 fixing guidelines for the assessment of additives in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/153/EWG*87/153/EEC*87/153/CEE |
Ngày phát hành | 1987-02-16 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE 94/40/EC of 22 July 1994 amending Council Directive 87/153/EEC fixing guidelines for the assessment of additives in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/40/EG*94/40/EC*94/40/CE |
Ngày phát hành | 1994-07-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/66/EG*96/66/EC*96/66/CE |
Ngày phát hành | 1996-10-14 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/6/EG*97/6/EC*97/6/CE |
Ngày phát hành | 1997-01-30 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/72/EG*97/72/EC*97/72/CE |
Ngày phát hành | 1997-12-15 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/19/EG*98/19/EC*98/19/CE |
Ngày phát hành | 1998-03-18 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 1999/20/EC of 22 March 1999 amending Directives 70/524/EEC concerning additives in feedingstuffs, 82/471/EEC concerning certain products used in animal nutrition, 95/53/EC fixing the principles governing the organisation of official inspections in the field of animal nutrition and 95/69/EC laying down the conditions and arrangements for approving and registering certain establishments and intermediaries operating in the animal feed sector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/20/EG*1999/20/EC*1999/20/CE |
Ngày phát hành | 1999-03-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2001/46/EC of the European Parliament and of the Council of 23 July 2001 amending Council Directive 95/53/EC fixing the principles governing the organisation of official inspections in the field of animal nutrition and Directives 70/524/EEC, 96/25/EC and 1999/29/EC on animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/46/EG*2001/46/EC*2001/46/CE |
Ngày phát hành | 2001-07-23 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2001/79/EC of 17 September 2001 amending Council Directive 87/153/EEC fixing guidelines for the assessment of additives in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/79/EG*2001/79/EC*2001/79/CE |
Ngày phát hành | 2001-09-17 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 2205/2001 of 14 November 2001 amending Council Directive 70/524/EEC concerning additives in feedingstuffs as regards withdrawal of the authorisation of certain additives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 2205/2001*ECR 2205/2001*CEReg 2205/2001 |
Ngày phát hành | 2001-11-14 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 45/1999 of 11 January 1999 amending Council Directive 70/524/EEC concerning additives in feedingstuffs as regards withdrawal of the authorisation of certain additives belonging to the group of coccidiostats and other medicinal substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 45/1999*ECR 45/1999*CEReg 45/1999 |
Ngày phát hành | 1999-01-11 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 2788/98 of 22 December 1998 amending Council Directive 70/524/EEC concerning additives in feedingstuffs as regards the withdrawal of authorisation for certain growth promoters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 2788/98*ECR 2788/98*CEReg 2788/98 |
Ngày phát hành | 1998-12-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 2786/98 of 22 December 1998 concerning the modification of the period of authorisations of additives referred to in Article 9i(1) of Council Directive 70/524/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 2786/98*ECR 2786/98*CEReg 2786/98 |
Ngày phát hành | 1998-12-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 2785/98 of 22 December 1998 concerning the modification of the period of authorisations of additives referred to in Article 9e(3) of Council Directive 70/524/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 2785/98*ECR 2785/98*CEReg 2785/98 |
Ngày phát hành | 1998-12-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 2821/98 of 17 December 1998 amending, as regards withdrawel of the authorisation of certain antibiotics, Directive 70/524/EEC concerning additives in feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 2821/98*ECR 2821/98*CEReg 2821/98 |
Ngày phát hành | 1998-12-17 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/6/EG*97/6/EC*97/6/CE |
Ngày phát hành | 1997-01-30 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/66/EG*96/66/EC*96/66/CE |
Ngày phát hành | 1996-10-14 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE 94/40/EC of 22 July 1994 amending Council Directive 87/153/EEC fixing guidelines for the assessment of additives in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/40/EG*94/40/EC*94/40/CE |
Ngày phát hành | 1994-07-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 16 February 1987 fixing guidelines for the assessment of additives in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/153/EWG*87/153/EEC*87/153/CEE |
Ngày phát hành | 1987-02-16 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 29 November 1984 amending Directive 70/524/EEC concerning additives in feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/587/EWG*84/587/EEC*84/587/CEE |
Ngày phát hành | 1984-11-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 23 November 1970 concerning additives in feeding-stuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 70/524/EWG*70/524/EEC*70/524/CEE |
Ngày phát hành | 1970-11-23 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1831/2003 of the European Parliament and of the Council of 22 September 2003 on additives for use in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1831/2003*ECR 1831/2003*CEReg 1831/2003 |
Ngày phát hành | 2003-09-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/72/EG*97/72/EC*97/72/CE |
Ngày phát hành | 1997-12-15 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/19/EG*98/19/EC*98/19/CE |
Ngày phát hành | 1998-03-18 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 1999/20/EC of 22 March 1999 amending Directives 70/524/EEC concerning additives in feedingstuffs, 82/471/EEC concerning certain products used in animal nutrition, 95/53/EC fixing the principles governing the organisation of official inspections in the field of animal nutrition and 95/69/EC laying down the conditions and arrangements for approving and registering certain establishments and intermediaries operating in the animal feed sector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/20/EG*1999/20/EC*1999/20/CE |
Ngày phát hành | 1999-03-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2001/46/EC of the European Parliament and of the Council of 23 July 2001 amending Council Directive 95/53/EC fixing the principles governing the organisation of official inspections in the field of animal nutrition and Directives 70/524/EEC, 96/25/EC and 1999/29/EC on animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/46/EG*2001/46/EC*2001/46/CE |
Ngày phát hành | 2001-07-23 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2001/79/EC of 17 September 2001 amending Council Directive 87/153/EEC fixing guidelines for the assessment of additives in animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/79/EG*2001/79/EC*2001/79/CE |
Ngày phát hành | 2001-09-17 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |