Loading data. Please wait

79/373/EWG*79/373/EEC*79/373/CEE

Council Directive of 2 April 1979 on the marketing of compound feedingstuffs

Số trang: 143
Ngày phát hành: 1979-04-02

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
79/373/EWG*79/373/EEC*79/373/CEE
Tên tiêu chuẩn
Council Directive of 2 April 1979 on the marketing of compound feedingstuffs
Ngày phát hành
1979-04-02
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EGV 767/2009*ECR 767/2009*CEReg 767/2009 (2009-07-13)
Regulation (EC) No 767/2009 of the European Parliament and of the Council of 13 July 2009 on the placing on the market and use of feed, amending European Parliament and Council Regulation (EC) No 1831/2003 and repealing Council Directive 79/373/EEC, Commission Directive 80/511/EEC, Council Directives 82/471/EEC, 83/228/EEC, 93/74/EEC, 93/113/EC and 96/25/EC and Commission Decision 2004/217/EC
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 767/2009*ECR 767/2009*CEReg 767/2009
Ngày phát hành 2009-07-13
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
79/373/EWG*79/373/EEC*79/373/CEE (1979-04-02)
Council Directive of 2 April 1979 on the marketing of compound feedingstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 79/373/EWG*79/373/EEC*79/373/CEE
Ngày phát hành 1979-04-02
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 767/2009*ECR 767/2009*CEReg 767/2009 (2009-07-13)
Regulation (EC) No 767/2009 of the European Parliament and of the Council of 13 July 2009 on the placing on the market and use of feed, amending European Parliament and Council Regulation (EC) No 1831/2003 and repealing Council Directive 79/373/EEC, Commission Directive 80/511/EEC, Council Directives 82/471/EEC, 83/228/EEC, 93/74/EEC, 93/113/EC and 96/25/EC and Commission Decision 2004/217/EC
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 767/2009*ECR 767/2009*CEReg 767/2009
Ngày phát hành 2009-07-13
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Animal feed * Animal husbandry * Chemical composition * Composition * Concentration (chemical) * Designations * Dictionaries * European Communities * Food additives * Food products * Marking * Specification (approval) * Statement * Maximum quantity * Mixed animal fodder * Directories * Registers * Maximum contents * Lists * Mixed provenders * Fillers * Substances * Chemicals * Foodstuff
Mục phân loại
Số trang
143