Loading data. Please wait

ITU-T X.76

Network-to-network interface between public networks providing PVC and/or SVC frame relay data transmission service

Số trang: 108
Ngày phát hành: 2003-02-00

Liên hệ
This Recommendation describes the frame relay network-to-network interface intended for the interconnection of public networks providing PVC and/or SVC frame relay data transmission service. The signalling at the NNI for frame relay SVC is applicable to public data networks supporting ITU-T Rec. X.36 at the DTE/DCE interface. Details of physical layer, data transfer and signalling procedures for SVC and PVC at the network-to-network interface are defined. PVC signalling procedures have been enhanced with a new segmentation capability procedure to increase the number of PVC status reports. Recognizing that frame relay bearer services and signalling are not supported by ISDN local exchanges, Case B has been removed from ITU-T Rec. Q.933 (2003). Consequently this version of ITU-T Rec. X.76 no longer supports the NNI signalling capabilities specific to ITU-T Rec. Q.933 (1995) Case B. This revision replaces ITU-T Rec. X.76 (2000). This revised ITU-T Rec. X.76 (2003) is in alignment with the latest release of ITU-T Recs Q.933 (2003) and X.36 (2003).
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.76
Tên tiêu chuẩn
Network-to-network interface between public networks providing PVC and/or SVC frame relay data transmission service
Ngày phát hành
2003-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T E.166/X.122 (1998-03)
Numbering plan interworking for the E.164 and X.121 numbering plans
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.166/X.122
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.703 (1998-10)
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.703
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.704 (1998-10)
Synchronous frame structures used at 1544, 6312, 2048, 8448 and 44736 kbit/s hierarchical levels
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.704
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.122 (1993-03)
Framework for frame mode bearer services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.122
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.233.1-2*ITU-T I.233.1*ITU-T I.233.2 (1991-10)
Frame mode bearer services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.233.1-2*ITU-T I.233.1*ITU-T I.233.2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.370 (1991-10)
Congestion management for the ISDN frame relaying bearer service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.370
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.372 (1993-03)
Frame relaying bearer service network-to-network interface requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.372
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.430 (1995-11)
Basic user-network interface - Layer 1 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.430
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.431 (1993-03)
Primary rate user-network interface - Layer 1 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.431
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.850 (1998-05)
Usage of cause and location in the Digital Subscriber Signalling System No. 1 and the Signalling System No. 7 ISDN user part
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.850
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.920 (1993-03)
ISDN user-network interface data link layer - General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.920
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.921 (1997-09)
ISDN user-network interface - Data link layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.921
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.922 (1992-02)
Digital subcriber signalling system no. 1 (DSS 1); data link layer; ISDN data link layer specification for frame mode bearer services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.922
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.931 (1998-05)
ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.931
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.933 (1995-10)
Digital Subscriber Signalling System No. 1 (DSS1) - Signalling specifications for frame mode switched and permanent virtual connection control and status monitoring
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.933
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.50 (1992-09)
International Reference Alphabet (IRA) (Formerly International Alphabet No. 5 or IA5) - Information technology - 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.50
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.36 (2000-03)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.37 (1995-04)
Encapsulation in X.25 packets of various protocols including frame relay
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.37
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (1996-10)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (1995-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164/I.331 (1997) * ITU-T Q.951 Reihe * ITU-T X.92 (1988-11) * ITU-T X.124 (1999-06) * ITU-T X.125 (1998-09) * ITU-T X.212 (1995-11)
Thay thế cho
ITU-T X.76 (2000-03)
Network-to-network interface between public networks providing PVC and/or SVC frame relay data transmission service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.76
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.76 (2000-03)
Network-to-network interface between public networks providing PVC and/or SVC frame relay data transmission service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.76
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.76 AMD 2 (1998-09)
Network-to-network interface between public data networks providing the frame relay data transmission service; Amendment 2: Frame relay service classes and priorities
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.76 AMD 2
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.76 AMD 1 (1997-08)
Network-to-network interface between public data networks providing the frame relay data transmission service; Amendment 1: Switched virtual circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.76 AMD 1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.76 (1995-04)
Network-to-network interface between public data networks providing the frame relay data transmission service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.76
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.76 (2003-02)
Network-to-network interface between public networks providing PVC and/or SVC frame relay data transmission service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.76
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communications * Data network * Data transfer * Interfaces * Network interfaces * Open systems interconnection * OSI * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
108