Loading data. Please wait
Encapsulation in X.25 packets of various protocols including frame relay
Số trang: 48
Ngày phát hành: 1995-04-00
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Provision of the underlying service by an X.25 subnetwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8473-3 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.25 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures for the exchange of control information and user data between a packet assembly/disassembly (PAD) facility and a packet mode DTE or another PAD | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.29 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface between Data Terminal Eqipment (DTE) and Data Circuit-Terminating Equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.36 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures for the exchange of control information and user data between a Facsimile Packet Assembly/Disassembly (FPAD) facility and a packet mode Data Terminal Equipment (DTE) or another FPAD | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.39 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packet-switched signalling system between public networks providing data transmission services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.75 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network-to-network interface between public data networks providing the frame relay data transmission service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.76 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protocol for providing the OSI connection-mode transport service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.224 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Encapsulation in X.25 packets of various protocols including frame relay | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.37 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |