Loading data. Please wait

ITU-T X.36

Interface between Data Terminal Eqipment (DTE) and Data Circuit-Terminating Equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit

Số trang: 54
Ngày phát hành: 1995-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.36
Tên tiêu chuẩn
Interface between Data Terminal Eqipment (DTE) and Data Circuit-Terminating Equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit
Ngày phát hành
1995-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T Q.931 (1993-03)
Digital Subscriber Signalling system No. 1 (DSS 1) - ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.931
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.933 (1993-03)
Digital Subscriber Signalling System No. 1 (DSS1) - Signalling specification for frame mode basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.933
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.25 (1993-03)
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.25
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC TR 8885 * ISO/IEC TR 9577 (1993-10) * ITU-T G.703 (1991-04) * ITU-T G.704 (1991) * ITU-T G.732 (1988-11) * ITU-T I.122 (1988) * ITU-T I.233.1-2 (1991-10) * ITU-T I.370 (1991-10) * ITU-T I.372 (1993-03) * ITU-T I.430 (1993-03) * ITU-T I.431 (1993-03) * ITU-T Q.922 (1992-02) * ITU-T X.21 (1992-09) * ITU-T X.21bis (1988-11) * ITU-T X.144 (1995-04) * ITU-T X.150 (1988-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T X.36 (2000-03)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.36 (2000-03)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.36 (1995-04)
Interface between Data Terminal Eqipment (DTE) and Data Circuit-Terminating Equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.36 (2003-02)
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communications * Data circuit * Data communication * Data network * Data terminals * Interfaces * Network interfaces * Open systems interconnection * OSI * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
54